Những từ bắt đầu với"Cl"
- class
- close
- clothes
- clear
- clean
- club
- claim
- clearly
- client
- clip
- classmate
- climb
- classroom
- clause
- clock
- climate
- click
- cleaning
- clothing
- closer
- clever
- clarify
- cloth
- clerk
- clue
- clinic
- classic
- closely
- cloudy
- clases
- closing
- clase
- classical
- closet
- clima
- classify
- cleaner
- closed
- clearance
- cliff
- clap
- clarity
- clown
- Clinton
- Claus
- cling
- closure
- clay
- clutch
- clothe
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.