Những từ bắt đầu với"He"
- help
- here
- hear
- head
- heart
- health
- healthy
- heavy
- helpful
- hell
- hearing
- heat
- headache
- hesitate
- hero
- height
- Hello
- heal
- heavily
- hermosa
- he
- heel
- hecho
- hearts
- heritage
- hence
- helado
- hermano
- healthier
- hellow
- heater
- Hey
- hei
- hermoso
- headline
- hermana
- headphone
- hers
- heating
- hectic
- hej
- Henry
- hesitation
- healthcare
- hen
- heloo
- Helo
- healing
- Helen
- helicopter
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.