Tiếng Anh (Mỹ)
Tiếng Pháp (Pháp)
Tiếng Đức
Tiếng Ý
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Ba Lan
Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)
Tiếng Nga
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
Tiếng Trung (Taiwan)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Việt
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Anh (Mỹ)
Tiếng Pháp (Pháp)
Tiếng Đức
Tiếng Ý
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Ba Lan
Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)
Tiếng Nga
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
Tiếng Trung (Taiwan)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Việt
Những từ bắt đầu với"K"
know
kind
keep
kya
ki
ka
ko
ke
kid
kar
Korean
kal
Korea
knowledge
kaise
kuch
khana
kharab
kr
key
kiya
kaha
kamu
kam
kha
kaam
karna
khi
kitchen
kinda
kab
kese
kick
karo
kabar
karta
kon
kindly
knock
kisi
kiss
kyu
kita
krna
karne
kia
kabhi
kro
knee
kindness
1
2
3
...
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những từ mới nhất bắt đầu với "K"
know
kind
keep
kya
kar
Korean
kitchen
King
K
kingdom
kim
kan
karma
kitty
kiedy
kimchi
Kill
karun
Kolay
Kot
klingt
Kanada
Kennst
HiNative
K