Những từ bắt đầu với"Ki"
- kind
- ki
- kid
- kiya
- kitchen
- kinda
- kick
- kindly
- kisi
- kiss
- kita
- kia
- kindness
- kitne
- kitna
- King
- kindergarten
- kinh
- kingdom
- killer
- kilometer
- kitni
- Kids
- killing
- kitten
- kit
- kim
- kilo
- kiye
- kilogram
- kise
- kidnap
- kite
- kitty
- kiedy
- kitab
- kimchi
- Kill
- kisne
- kidney
- kida
- kiwi
- kitap
- kiske
- kiska
- kina
- kidhar
- kin
- kismat
- kissed
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.