Những từ bắt đầu với"Sa"
- say
- same
- sad
- save
- saya
- sa
- sao
- safe
- sales
- Saturday
- salary
- sath
- satisfy
- saber
- sab
- sakta
- safety
- salir
- sale
- sample
- salt
- sake
- sair
- sakte
- sauce
- saw
- Salut
- sandwich
- salam
- salad
- sau
- sakti
- samne
- sabe
- saudade
- sand
- satisfaction
- saudades
- sacrifice
- saving
- sangat
- salom
- sahi
- salon
- saath
- safely
- Santa
- Sarah
- salve
- sana
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.