Tiếng Anh (Mỹ)
Tiếng Pháp (Pháp)
Tiếng Đức
Tiếng Ý
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Ba Lan
Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)
Tiếng Nga
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
Tiếng Trung (Taiwan)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Việt
Đăng ký
Đăng nhập
Tiếng Anh (Mỹ)
Tiếng Pháp (Pháp)
Tiếng Đức
Tiếng Ý
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Ba Lan
Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)
Tiếng Nga
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
Tiếng Trung (Taiwan)
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Việt
Những từ bắt đầu với"Ta"
take
talk
table
taste
task
ta
tarde
tak
tal
tax
target
tall
Taiwan
talent
tan
tanto
tasty
talking
tag
talks
tap
tardes
tabiyat
Taking
tablet
tab
talented
tackle
tank
tarea
tale
tail
tape
tattoo
tay
Taylor
Taiwanese
tam
tame
talkative
tarah
Taipei
taco
taraf
tambien
Tanaka
tapi
Taro
tailor
tampoco
1
2
3
...
HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những từ mới nhất bắt đầu với "Ta"
take
table
tal
tax
talent
Taking
taxation
HiNative
T
Ta