Question
Cập nhật vào
18 Thg 9 2018
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Trung (Taiwan)
Câu hỏi đã bị đóng
Câu hỏi về Tiếng Trung (Taiwan)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 世家 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 世家 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
18 Thg 9 2018
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Nhật

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Đâu là sự khác biệt giữa 人家 và 別人 ?
câu trả lời「人家」(口語用法) 可以指對話以外的第三人,或說話者本身 例如: 1.人家家裡那麼遠,就讓他早點回去吧(指對話以外的特定人) 2.A:你是不是又翹課了? B:人家才不會做這種事(人家=B自己) 「人家」 門第、家世 例如:大戶人家、找個好人家(I think it's not c...
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 人家.
câu trả lời人家肚子餓了
-
Từ này 人家 có nghĩa là gì?
câu trả lờiIt means “they” (unknown), “people” or “other people”. Can also be used by women describing self in a coquetry sense: 人家要嘛!(though it means...
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 世情.
câu trả lờiこの世情は変な中国語と思って、見たことはありません。
-
Từ này 人家 có nghĩa là gì?
câu trả lời若い女性の第一人称の「あたし」と同じように使いますが、最近そういう言い方はあまり聞こえません。 例、「人家不要啦」 (あたし、無理だよ) また、話し手と聞き手に関係なく、他人のことも指します。 例、「你這樣會造成人家的困擾」 (他人はあんたに邪魔されるんだ)
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 家.
câu trả lời家=home/place 我現在要回家了。 你要到我家坐坐嗎? 家是最好的避風港。 他已經無家可歸了。
-
Đâu là sự khác biệt giữa 我 và 人家 và 人家想要有你陪。 / 我想要有你陪。 ?
câu trả lời人家是比較可愛的說法,用來撒嬌
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 人家.
câu trả lời1.「人家」喜歡這個;他喜歡「人家」 帶有「我」的意思,對他人稱呼自己,多為年輕女性用,可愛的感覺,太多頭會讓人討厭。 2.「人家」的事,你別管太多 「人家」真的是有本事,才有今天的成就 指他人的意思。 3.鄉下「人家」、幾戶「人家」 前者指人,鄉下人的意思;後者為居住者。
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 請問 「回覆」 跟 「回復」 差在哪裡呢?.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với khi bảo người ta tránh đường cho mình đi khi trên tàu điện..
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 「ㄎㄧㄤ」是什麼意思? ㄎㄧㄤ.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 「無三不成禮」是什麼意思?.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Ngày mai tôi có thể xin đi làm muộn một chút không ?.
Previous question/ Next question