Question
Cập nhật vào
5 Thg 11 2018
- Tiếng Việt
-
Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Trung (Taiwan)
Câu hỏi về Tiếng Trung (Taiwan)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 家乡 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 家乡 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Thái Tương đối thành thạo
- Tiếng Trung (Taiwan)
ra quốc lâu rồi , đột nhiên tôi rất nhớ quê nhà
出国久了,我突然很想念家乡
- Tiếng Việt

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 人家.
câu trả lời人家肚子餓了
-
Đâu là sự khác biệt giữa 家 và 房子 ?
câu trả lời房子 is more like a building that you live in and 家 is usually formed with family members
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 世家.
câu trả lời松田翔太出身於演藝世家。 安倍家族是政治世家。
-
Đâu là sự khác biệt giữa 家 và 房子 ?
câu trả lời家=いえ、うち。 房子はただの「建物」の意味です。 那棟房子好漂亮:あの建物は綺麗だ。 「這是我的家」の場合は自分や家族がここに住んでいる。 「這是我的房子」の場合は住むや不動産投資するとか他の目的で買った建物です。 でも「家を買う」は「買房子」。
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 家.
câu trả lời家=home/place 我現在要回家了。 你要到我家坐坐嗎? 家是最好的避風港。 他已經無家可歸了。
-
Đâu là sự khác biệt giữa 家 và 房子 ?
câu trả lời家最重要的組成是人。 家不僅是房子,也是一個是心靈的依靠,通常是因為裡面住著家人。 房子是物品是不動產。 錢可以買房子但買不到家。
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 人家.
câu trả lời1.「人家」喜歡這個;他喜歡「人家」 帶有「我」的意思,對他人稱呼自己,多為年輕女性用,可愛的感覺,太多頭會讓人討厭。 2.「人家」的事,你別管太多 「人家」真的是有本事,才有今天的成就 指他人的意思。 3.鄉下「人家」、幾戶「人家」 前者指人,鄉下人的意思;後者為居住者。
-
Đâu là sự khác biệt giữa 所 và 家 và 件 ?
câu trả lời所=較正式的機關位址,例如:派出所、里民所 家=home,和家人住的地方 件=量詞,一件衣服一件事情一件案件
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 人家.
câu trả lời@puyoyon 「人家」又沒有這樣說 →私/あの人はそんな/あんなこと言ってないの。 「人家」又不是故意的 →私/あの人はわざとじゃないの。 ここの「人家」は口語的な表現で、話しによって、[自分]か[誰かのだ第三者]の意味を持つ。また、[自分]の時、よく女性が使う。 日本語の...
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 請問 「回覆」 跟 「回復」 差在哪裡呢?.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 七零八碎.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 「無三不成禮」是什麼意思?.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 熟練.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 身心.
Newest Questions (HOT)
Những câu hỏi mới nhất
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với định hướng .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với bực bội .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với xếp việc đó lại đã .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với xếp việc đó lại đã .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Vè.
Previous question/ Next question