Question
Cập nhật vào
20 Thg 11 2018
- Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Nga
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Ba Lan
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 拿A不当B . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 拿A不当B . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
A不当B?
I could not understand ur question
0
lượt thích
1
không đồng ý
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 拿A当B .
câu trả lời拿着鸡毛当令箭。
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với
想不想不到 A.
câu trả lời确定是“想不想不到” 吗?不是“想不到”或者别的⋯ “想不想不到”不正确
-
Từ này A受制于B có nghĩa là gì?
câu trả lờiA做事情都会受到B的牵制,B不认可事情就不会顺利办成
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 管A叫B.
câu trả lời南方人管元宵叫汤圆。 管A叫B=把A叫作B
-
Đâu là sự khác biệt giữa 把A当成B và 把A当做B ?
câu trả lời一样的。当做和当成是一对近义词
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với A 对 B 必不可少.
câu trả lời对一个学习汉语的人来说,大量的练习是必不可少的。 口语一般好像不这么讲。但是写文章时会用到这样的四字词语。主要用来形容A对于B的重要性,就好像没有B就无法完成A一样。
-
Đâu là sự khác biệt giữa “把A当成B” và “把A认成B” ?
câu trả lờiあまり差がないと思います。「A」は物なら「把A当成B」といったほうがいい、「A」は人なら「把A认成B」というのはもっと適切かもしれません。
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với A不如B.
câu trả lời你的中文不如我。
-
Đâu là sự khác biệt giữa .随着
và B.按照
và C.关于
và D.根据 ?
câu trả lờiRough explanations: 随着:along with,with 按照:as 关于:about 根据:according to examples: 随着音乐跳舞 按照你说的做 关于中文的问题 根据这本书
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Hi, I‘ve got 3 questions here: 1) Can you use 你想什么 i...
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 引起、导致.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 偶然.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 1/ A: 这次你一定要帮我! B: 放心吧,___________。(不管,多) 2/ A: 小林这个人真好! 每次他...
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 和…相比.
Previous question/ Next question