Câu hỏi
Cập nhật vào
12 Thg 12 2018
- Tiếng Nga
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Đức
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 接吻,吻,亲吻,亲 有什么区别?
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 接吻,吻,亲吻,亲 有什么区别?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
接吻:主要指的情侣之间,吻:是一个动词,一般是和其他字一起使用,比如亲吻,接吻,吻别等,亲吻:就比较广泛了,可以是母亲对孩子,或者是对宠物,亲:这个一般不会单独用,和『吻』一样,需要和其他文字联合,才可以表达真实的意思。
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
①be used in couples express how they love each other, the action isnt just meets the lips, sometimes it will use tongue and teeth.
②refer to when you touch something with your lips, usually its a person
③multiple tapes of kiss, maybe between friends, couples and so on
④it just use the lips to touch somebody.the second meaning is a internet buzzword, be widely used in Taobao. its make conversation more smart, and more close between customer and company.
hoping my answer will help you 😄
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 中国語で当饭吃とは、どんな意味ですか? どんな使い方を...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 一括払いでよろしいですか? (買い物の時、店員から客に...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? お腹が空いてないのにどうすればいいの?無理矢理にでもご...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 前にバイク借りたら、乗る前なのにハンドル持ったまま進ん...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? Hi
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Tôi không gật đầu làm gái bao
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I love my boyfriend
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? "I love you" in a familial way (i.e to a parent or sib...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 這個背包多少錢?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? A: 僕は休み時間に虫を捕まえに行きたい。 B: いいよ。でも、今日は雲がたくさんあるからちょっと寒いね。たぶ...
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.