Câu hỏi
Cập nhật vào
27 Thg 10 2016
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
-
Tiếng Pháp (Canada)
Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với read out . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với read out . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Anh (Mỹ)
"Could you read out what's written on the paper?"
"She reads out the example sentences."
"The teacher read out the answers to the homework."
"The prime minister is reading out the decree."
I think it just means "read out loud".
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi giống nhau
- You read is as it is written. cái này nghe có tự nhiên không?
- One of my best read cái này nghe có tự nhiên không?
- How to read "1970s"? Why is there an "s" ?
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với variations.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với expiry.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với in honor of.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với You wasn't there and you ware not there .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với instigate.
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.