Question
Cập nhật vào
3 Thg 1 2019
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Trung (Hong Kong)
-
Tiếng Trung (Taiwan)
-
Tiếng Anh (Mỹ)
Câu hỏi về Tiếng Trung (Hong Kong)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 幾好 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 幾好 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
3 Thg 1 2019
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Trung (Hong Kong)
幾 = quite
好 = good/nice
他幾好人. = He is quite a nice person.
你的媽媽煮的餸幾好味喎. = The dish that/which your mum cooked tastes quite nice.
你穿起這條裙幾好看啊. = You look nice with this dress on.
I can only think of 3 sentences at the moment. Also English is my second language, therefore I may have made mistakes in translations.
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung (Hong Kong)
幾 = quite
好 = good/nice
他幾好人. = He is quite a nice person.
你的媽媽煮的餸幾好味喎. = The dish that/which your mum cooked tastes quite nice.
你穿起這條裙幾好看啊. = You look nice with this dress on.
I can only think of 3 sentences at the moment. Also English is my second language, therefore I may have made mistakes in translations.
- Tiếng Nhật
- Tiếng Trung (Hong Kong)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Từ này 好唔掂 có nghĩa là gì?
câu trả lờiCantonese Speaking 好唔掂 means it’s so bad
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 正好.
câu trả lời我正好回家 。今天正好是星期五
-
Đâu là sự khác biệt giữa 好不好 và 好了 ?
câu trả lờiThe 好不好 is a question asking yes or no? The 好了 I think it Means just finished something
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 好.
câu trả lời@NastRybalko 好 is an adverb For example : 「好食」 「好玩」 「好睇」 ☝🏻 好+ verb 「好好」 「好正」 「好靚」 ☝🏻好+ adjectives
-
Từ này 幾好 có nghĩa là gì?
câu trả lờimeaning: not bad/ pretty good
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 有好感.
câu trả lời我對你有好感 I have good feeling for you
-
Từ này 都好耐啦 có nghĩa là gì?
câu trả lờiIt’s been a while
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 好.
câu trả lời@jaineligoskiii Ola. 1. 好呀 hou2 aa3 = OK, fine 2. So, very, really 你啲頭髮好滑呀! Your hair is so smooth! 呢隻白酒好正㗎! This white wine is really ...
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 幾好噃.
câu trả lời@yukari22 呢間餐廳幾好噃 呢度服務幾好噃 呢個人幾好噃
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 請問「收收埋埋」廣東話有什麼意思跟句子可以舉例造句?唔該晒各位.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 夠鐘.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 好.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với dùng 上 như nào và dùng 下 như nào.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với My name is Megha .
Previous question/ Next question