Question
Cập nhật vào
12 Thg 1 2019
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
Câu hỏi về Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
... él acreditándose con vitorias, hasta FORZALLES a tratar de paces, quedándose con el reino... có nghĩa là gì?
... él acreditándose con vitorias, hasta FORZALLES a tratar de paces, quedándose con el reino... có nghĩa là gì?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Galician
- Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
Es un verbo en desuso, ya no se utiliza, pero es similar al verbo "forzar". Actualmente se diría "forzarles a tratar de paces..." Se puede llegar a ver en libros de temática medieval.
- Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
这段文章不是现代的西班牙语,很久,它的表达一定也不自然。你想说西班牙语我们能在微信聊天,怎么样?
Câu trả lời được đánh giá cao

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Từ này El mate iguala, una y ayuda a sanar los corazones heridos. có nghĩa là gì?
câu trả lời@macaron01251: Well, the Mate, as far as I know is a drink from Latin America. Usually they drink mate among friends with a friendly talk, th...
-
Từ này con lo bien que estaba vendiendo el... có nghĩa là gì?
câu trả lời"Con lo bien que..." = "with how well...". Se usa para expresar que algo está o estaba yendo bien. Por ejemplo: -Con lo bien que me está yend...
-
se tratan entre sí preciosamente
quiero decir que se respetan
câu trả lờiSe tratan entre sí respetuosamente 👍
-
Từ này Probando probando ... ya casi empezamos ... una semana más y verán de q se trata , a jugar...
câu trả lời@seriouslyx3 trying, trying... we're almost about to start... one more week and you'll see what is this about, let's play because this life i...
-
Esperarán al General hasta que se siente en la conferencia de prensa.
câu trả lời✔ general* Es un sustantivo que no necesita mayúscula.
-
Từ này hasta ha llegado a hacer algún pinito literario que ya veremos en qué queda... có nghĩa là...
câu trả lời--> He has even made some first steps in literature, we will see what it becomes.
-
Từ này mientras ordenaba sus estantes,tenía el puesto en nuestra conversación,tanto,que intervení...
câu trả lời@lyricist "ella" se refiere a "la conversación". --> tanto que intervenía en ella cada dos por tres. = tanto que intervenía en la conversa...
-
Từ này Está en plan tonto - él se comporta como un tonto có nghĩa là gì?
câu trả lờiThat he is acting like a fool.
-
Đâu là sự khác biệt giữa he de rectificar que la traducción sea... và he de rectificar que la tr...
câu trả lời@ninamaria97 "que la traducción es" es una realidad. La traducción es así. para mí ambas frases están mal. "He de rectificar PARA que la tr...
-
Từ này adivina quién se quedará con el imperio cuando los suegros la palmen có nghĩa là gì?
câu trả lờiGuess who will inherit whatever is called an empire when the in-laws pass away
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này culo carpeta có nghĩa là gì?
- Từ này El que no apoya no folla El que no recorre no se corre El que no roza no goza El que no...
- Từ này "¿Qué mirás, bobo?" có nghĩa là gì?
- Từ này cuchau có nghĩa là gì?
- Từ này El que por su gusto muere hasta la muerte le sabe có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Từ này cậu bé có nghĩa là gì?
- Từ này Nam Mô A Di Đà Phật có nghĩa là gì?
- Từ này Tôi cbi có nghĩa là gì?
- Từ này giá sốc có nghĩa là gì?
- Từ này thằng tài vs chị huy bảo vẫn thích e Vân sêy vs hê nghe vui tai. có nghĩa là gì?
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này làm gì để e có nghĩa là gì?
- Từ này mắt hơi phiêu có nghĩa là gì?
- Từ này Em gái mới qua có nghĩa là gì?
- Từ này ”Chị hỏi giúp em chuyện này nhé?” ・Ở đây có hai người ⇒ chị-em ・Ai nói cái câu này? ⇒e...
- Từ này Xa xa đã thấy chị đại. có nghĩa là gì?
Previous question/ Next question