Question
Cập nhật vào
25 Thg 1 2019
- Tiếng Pháp (Pháp)
-
Tiếng Nga
Câu hỏi về Tiếng Nga
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? кто это ?
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? кто это ?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Đâu là sự khác biệt giữa кто ты? và кто это? ?
câu trả lờiКто ты - Who are you? Кто это - Who is it? Ex: - Кто ты по профессии? - Я доктор. (What is your profession/Who are you by your profession?...
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Who is that?
câu trả lờiКто это? Это кто? Кто это такой/такая/такие?
-
Đâu là sự khác biệt giữa Кто это? và Што зто? ?
câu trả lờiКто это - Who is it? (about person) Что это - What is it? (about thing)
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Who is that?
câu trả lờiКто это?
-
Từ này А кто это? có nghĩa là gì?
câu trả lờiwho is it?
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? кто is who?
câu trả lờiкто есть кто
-
Кто это?
câu trả lời.
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? кто is who?
câu trả lờiКто есть кто
-
Кто это?
câu trả lời?.
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Who is that?
câu trả lời"Who is that?" = "Кто это?" or "А это кто?"
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? can you speak any English
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Ask “one more coffee”. And “one more water” «можно мне е...
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? im very excited!
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? 私はゲームをしたり稀に絵を描いています。 五十路のおっさんですが、宜しくお願いします。
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? 1) there isn’t any problen 2) there wasn’t any problem
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Любить без памяти
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say See you next week!
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 好
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 「彼らはわがチームを3点差で負かした」They beat our team by three points.
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は自分を愛せないが、何回でもあなたは私がどれほど大切なのか伝えてくれる
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 定価(list price)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 赶紧去吧
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 宗教
Previous question/ Next question