Question
Cập nhật vào
4 Thg 2 2019
- Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Trung (Taiwan)
Câu hỏi đã bị đóng
Câu hỏi về Tiếng Trung (Taiwan)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 請問 「回覆」 跟 「回復」 差在哪裡呢? . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 請問 「回覆」 跟 「回復」 差在哪裡呢? . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
4 Thg 2 2019
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
回覆 = Reply
回復 = Recover
Câu trả lời được đánh giá cao
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Taiwan)
回覆->answer/reply questions;回復->back to the beginnings
- Tiếng Hàn Quốc
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Hàn Quốc
- Tiếng Hàn Quốc
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Hàn Quốc
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
請問,「帶走」的相反是什麼?
câu trả lời通常會用“帶來”
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với [幹麼]と[什麼]の違いについて教えてください。.
câu trả lời最常用的 幹麼 你在幹麼?(何をしますか?) 這是幹麼用的? 你找他幹麼? 什麼(代名詞) 你在做什麼?(何をしますか?) 有什麼事情? 你在幹麼和你在做什麼意思其實差不多,只是你在幹麼比較像是跟比較親近的朋友會用到的。 請參考看看m(_ _)m
-
請問,“再重新...一次/一遍等”這結構是什麼意思是?你可以舉個例子嗎?
câu trả lờiDo something (once) again. eg: I won it again. 我又贏了一次。
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với “察覺”跟“覺察”的差別在哪裡?.
câu trả lời覺察是中國古文(文言文)的用語喔! 現在人對話不使用了。 意思跟察覺是一樣的。
-
查詢
搜索
搜尋
の違いは何でしょうか
câu trả lờiall of them mean srerch. 但是,用法有些許不同 查詢 有尋找答案 或 列表公布 之意 例:查詢答案、查詢號碼、查詢代碼 搜索 有仔細尋找人或物品的意思 例:搜索失蹤者、搜索違禁物 搜尋 跟 搜索 差不多,但 常用於 在網路尋找資料 與 檢索 相似。 例:搜尋...
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 大家可以说说“裡“ 和“裏“ 的区别吗?.
câu trả lời一樣 只是寫法不同
-
這裡少一張
這裡再給我一張
—>請問有什麼不同呢?
câu trả lời一個是缺少 一個是追加
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 「還迷路讓我來找你是怎樣」 的一樣意思的【是怎樣】.
câu trả lời你現在說這些是怎樣?=こんなことを言ってどうする気/どういう意味? 這些人每天都在做一些莫名其妙的事是怎樣? 每天都下雨是怎樣?=なんなんだよ!毎日雨が降ってるなんて!
-
「回到」と「回來」の違いを教えてください。
câu trả lời@ume-san-desu 「昨天,我九點回到家裡」 今話者は何処かわからない 「昨天,我九點回來家裡」 今話者は家にいます。
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 恐怕
(怎麼情況的時候使用這個單詞嗎?請告訴我).
câu trả lời「恐怕」はある程度の根拠を握っているという前提として、悪い事が起こる可能性があるのを恐れている時に使う言葉です。 日本語の「恐らく」と捉えると分かりやすくなると思います。 例文: 1. (外面是陰天) 我:今天恐怕會下雨。 ↑ 外を見て、天気が悪いから、雨が降るかを心配している...
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 請問 「回覆」 跟 「回復」 差在哪裡呢?.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 七零八碎.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 「無三不成禮」是什麼意思?.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 熟練.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 身心.
Newest Questions (HOT)
Những câu hỏi mới nhất
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với định hướng .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với bực bội .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với xếp việc đó lại đã .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với xếp việc đó lại đã .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Vè.
Previous question/ Next question