Question
Cập nhật vào
13 Thg 2 2019
- Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
-
Tiếng Hàn Quốc
Câu hỏi về Tiếng Hàn Quốc
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? te amo...
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? te amo...
Các câu hỏi liên quan
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với eu te amo.
câu trả lờiKorean speech levels : 나는 너를 사랑해 (informal / casual) na-neun neo(nuh)-leul sah-lahng-ghae 나는 당신을 사랑해요 (informal polite) na-neun dahng-see...
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? eu te amo
câu trả lờiKorean speech levels : 나는 너를 사랑해 (informal / casual) na-neun neo(nuh)-leul sah-lahng-ghae 나는 당신을 사랑해요 (informal polite) na-neun dahng-see...
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với eu te amo.
câu trả lời(나는 너를)사랑해 (informal / casual) [ (na-neun neo(nuh)-leul)sa-lang-ghae ] (나는 너를)사랑한다 (formal non-polite) [ (na-neun neo(nuh)-leul)sa-lang-ha...
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? te amo
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với eu te amo.
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? te amo
câu trả lời사랑해.
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với eu te amo .
câu trả lời반말 : 몇 살이야? 몇 살이냐? 몇 살이니? 나는 뭐뭐살이야
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? te amo
câu trả lời
-
Từ này eu te amo có nghĩa là gì?
câu trả lời@juliaminezinhodeleve 사랑해
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? te amo
câu trả lời사랑해
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? jeogiyo noona, hokshi namjachingu isseyo? (what doe...
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 哥哥、姐姐、弟弟、妹妹
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? nipple
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? what’s your guilty pleasure?
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? do your homework
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? a screwdriver
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我能想到最浪漫的事就是和你一起慢慢變老
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我放不下你
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Biến khỏi mắt tao
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Hazzz
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 手続きは5月25日以降でいいと、あなたが言いました
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? レオレオ
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 料理を見ただけで食べないなんて、作った人に 失礼だ。 一口でも食べるべき
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 對啊
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? また会いましょう
Previous question/ Next question