Câu hỏi
Cập nhật vào
17 Thg 2 2019
- Tiếng Ru-ma-ni
-
Tiếng Đức
Câu hỏi về Tiếng Ru-ma-ni
Nói câu này trong Tiếng Ru-ma-ni như thế nào? Riem bij 183.040km vervangen , 6- Bak Handgeschakeld , 16 inch alfa velgen , klein deukje zie foto , naar deel is dat de achterramen elektrisch niet open of dicht gaan , denk zelf dat het aan de raammotor licht en de airbag lamp brand ruilen/
Nói câu này trong Tiếng Ru-ma-ni như thế nào? Riem bij 183.040km vervangen , 6- Bak Handgeschakeld , 16 inch alfa velgen , klein deukje zie foto , naar deel is dat de achterramen elektrisch niet open of dicht gaan , denk zelf dat het aan de raammotor licht en de airbag lamp brand ruilen/
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Ru-ma-ni
Curea înlocuită la 183.040km, cutie de viteze manuală cu 6 trepte, jante alfa de 16 inci, scobitor mic, vezi foto, partea este că geamurile din spate nu se deschid sau nu se închid electric, gândiți-vă pentru voi că lumina motorului geamului și lampa airbag schimbă focul
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Ru-ma-ni như thế nào? i eat ramen. i ate ramen. i will eat ramen. i have ...
- Nói câu này trong Tiếng Ru-ma-ni như thế nào? Futu-ti morți mati
- Nói câu này trong Tiếng Ru-ma-ni như thế nào? Hello! My name is Asmae. I am seventeen years old. ...
- Nói câu này trong Tiếng Ru-ma-ni như thế nào? Ce faci?
- Nói câu này trong Tiếng Ru-ma-ni như thế nào? Ciao, come stai?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Tôi không gật đầu làm gái bao
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我等你下班
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I love my boyfriend
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? "I love you" in a familial way (i.e to a parent or sib...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 這個背包多少錢?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.