Question
Cập nhật vào
9 Thg 11 2016
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
忖度 có nghĩa là gì?
忖度 có nghĩa là gì?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Nhật
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Nhật

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 分寸.
câu trả lời说话要掌握分寸。
-
Từ này 向度 có nghĩa là gì?
câu trả lời向度指一种视角,是一个判断、评价和确定一个事物的多方位、多角度、多层次的概念
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 分寸.
câu trả lời分寸表示一种限度的意思。关于分寸的用法就上面那位朋友所说的那样比较常见
-
Từ này 坦率 có nghĩa là gì?
câu trả lờifrank (discussion); blunt; open
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 分寸.
câu trả lời小明做事情有分寸。
-
Từ này 过度 có nghĩa là gì?
câu trả lời超出了界限(可能发生不好的事情),比如:他过度依赖于父母成为了长不大的孩子:他过度喝酒结果酒精中毒
-
Đâu là sự khác biệt giữa 范围 và 维度 ?
câu trả lời范围指range 维度指dimensionality
-
Từ này 积度 có nghĩa là gì?
câu trả lời@VictoriaOrt It may be the size of an object, but the word has no meaning in China
-
Đâu là sự khác biệt giữa 次元 và 维度 ?
câu trả lời两个词都是从dimension翻译而来 维度是中文的翻译,次元是日语的翻译。由于日文是使用汉字“次元”,这个词随着ACG文化很快被中文所接受。 除了ACG场合,因为中文数学里面有X元Y次方程,也是表示向量维度的,所以次元在数学领域偶尔也能见到。 除此之外,“次元”常见在在ACGN领...
-
Từ này 度化 có nghĩa là gì?
câu trả lời量化quantitative
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này cao ni ma có nghĩa là gì?
- Từ này 吃瓜 có nghĩa là gì?
- Từ này 都美竹 có nghĩa là gì?
- Từ này wo ai ni ??? có nghĩa là gì?
- Từ này 尉迟晴见过狄公 难得文昌右丞 还有闲心流连于市井之间 có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Từ này thằng tài vs chị huy bảo vẫn thích e Vân sêy vs hê nghe vui tai. có nghĩa là gì?
- Từ này Đu có nghĩa là gì?
- Từ này Phát có nghĩa là gì?
- Từ này Di biến động dân cư Luật khám chữa bệnh Công nông lâm nghiệp Quân dân y Đông Tây y Thanh...
- Từ này Sau 30 năm có nghĩa là gì?
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Rửa tiền có nghĩa là gì?
- Từ này bố mẹ tôi làm việc tại nhà có nghĩa là gì?
- Từ này thằng tài vs chị huy bảo vẫn thích e Vân sêy vs hê nghe vui tai. có nghĩa là gì?
- Từ này rảnh háng phết có nghĩa là gì?
- Từ này À hôm mùng 7. Anh ghé sg đc k? có nghĩa là gì?
Previous question/ Next question