Question
Cập nhật vào
28 Thg 2 2019
- Tiếng Nga
- Tiếng Kazak Tương đối thành thạo
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 该...了 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 该...了 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
该...了,最简单的意思是,到了做...的时间了。比如说,你该吃饭了,就是指,到了你吃饭的时间了;你去吃饭吧。
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 这下....了 .
câu trả lời这下好了
-
Đâu là sự khác biệt giữa 那就是... và 那是... ?
câu trả lời《那就是》的“就”更有表示强调。
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 那....来说.
câu trả lời那就按照你你的想法来说吧!
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 是…的.
câu trả lời1000 dollar will be mine when I finish the job 当我完成这项工作的时候这1000美元就是我的了
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 是...的.
câu trả lời这个是白色的
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 是...的.
câu trả lời我是幸福的。 像是假的! 是开玩笑的。 是正确的。 爱是盲目的。 是限定的。 你是男的还是女的? 我是独立的。 看上去是男的。 那个是骗人的。 人是能改变的。
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 到时候.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 和…相比.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 艹.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 1.Mỗi sáng tôi đều ngủ nướng 5 phút, sau đó tôi mới đi giặt q...
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 办理.
Những câu hỏi mới nhất
Previous question/ Next question