Câu hỏi
Cập nhật vào
1 Thg 4 2019
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Trung (Taiwan)
-
Tiếng Pháp (Pháp)
Câu hỏi về Tiếng Trung (Taiwan)
Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? 残念です。
Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? 残念です。
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Nhật
- Tiếng Trung (Taiwan)
遺憾 は、大変なことや戻らないこと(人が死ぬとか)
可惜 は、そんなに厳しくないこと
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung (Taiwan)
可惜の方がよく使われてる。
「惜しい」と「残念」とも「可惜」という意味です。
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Trung (Taiwan)
@zala_ 返事が遅くなってすみません。
這兩個詞,都是在描述對事情的本身或發展,沒有達到預期的結果,令人感到不圓滿的心情。
「遺憾」比「可惜」的感覺更強烈。
遺憾 > 可惜
「可惜」
1.點餐時不小心點太多菜了,吃不完,好可惜哦!
2.現在國外的機票很便宜,可惜我沒有時間出國去玩。
3.這個東西沒什麼價值,留著佔位子丟掉又覺得可惜。
「遺憾」
1.沒生孩子是他這一生唯一的遺憾。
2.他年紀輕輕就生病死了,真是遺憾!
3.趁著還年輕最好多方嘗試,才不會留下遺憾。
以上是我個人覺得的差異,提供給你參考,謝謝!
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? how are you ?
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? 何祝で買いましたか
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? Anxiety
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? 幸せ
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? 「葬り去った芙莉蓮」は山田鐘人原作、阿部司が描いた漫画で、アニメなどの派生作品もある 物語...
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Tôi không gật đầu làm gái bao
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I love my boyfriend
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? "I love you" in a familial way (i.e to a parent or sib...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 這個背包多少錢?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? A: 僕は休み時間に虫を捕まえに行きたい。 B: いいよ。でも、今日は雲がたくさんあるからちょっと寒いね。たぶ...
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.