Question
Cập nhật vào
1 Thg 5 2019
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
望周知 có nghĩa là gì?
望周知 có nghĩa là gì?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Nhật
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Hong Kong) Tương đối thành thạo
- Tiếng Trung (Taiwan) Tương đối thành thạo
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
望周知はちょっと古くて、文章語的だという表現なのですが、日常の会話ではあまり使いません。
望=希望 願う 望む
周=周围的人、大家 皆
知=让..知道/通知 知らせる
请让大家知道 皆に知らせてください
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 众所周知.
câu trả lời例: 众所周知,巴黎是法国的首都。 在说一件大家都知道的事时可以用。
-
Từ này 心知肚明 có nghĩa là gì?
câu trả lờiSomething that sb. already know
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 众所周知.
câu trả lời众所周知,熊猫是中国的国宝 她喜欢他是众所周知的事情
-
Từ này 众所周知 có nghĩa là gì?
câu trả lời众所周知的意思:就是大家都知道,大家普遍都知道。
-
Đâu là sự khác biệt giữa 尽人皆知 và 众所周知 ?
câu trả lời人尽皆知 一般说事物 他杀过人这件事已经人尽皆知了 众所周知 一般说道理 众所周知,地球围绕太阳旋转。
-
Từ này 冷知识 có nghĩa là gì?
câu trả lờiInteresting details, considerations, or pieces of information of little importance or value. e.g. The following is 冷知识 Green apple. You lo...
-
Đâu là sự khác biệt giữa 家喻户晓 và 众所周知 và 妇孺皆知 và 尽人皆知 ?
câu trả lời这些词语使用的对象或者带有的感情色彩不一样。 “家喻户晓”一般是针对有名的人或事广为流传,对这些事情我们会持有赞扬的态度。比如:雷锋是一个家喻户晓的人物。 “众所周知”是一个相对中性的词,形容大家都知道的客观事实,不带有太多的感情色彩。比如:众所周知,科技的发展速度日新月异。 “妇...
-
Từ này 举世皆知 có nghĩa là gì?
câu trả lờiEveryone in the world know it
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này wo ai ni ??? có nghĩa là gì?
- Từ này cao ni ma có nghĩa là gì?
- Từ này 简直了! có nghĩa là gì?
- Từ này sb có nghĩa là gì?
- Từ này 大展鸿兔 có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Từ này Những yêu cầu của ông ấy, kể ra khó có thể chấp nhận được. có nghĩa là gì?
- Từ này Thanh ơi ! Sao bạn không cẩn thận để nước đổ ra nền nhà. có nghĩa là gì?
- Từ này kể chuyện cười có nghĩa là gì?
- Từ này What does “hok pic” mean? —> viết tắt text có nghĩa là gì?
- Từ này Ngày thì không än duroc,dêm uông thuoc cão ruôt lo mo 3h sáng än mì gói Xa nhà dau öm gì ...
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này -Changconoinaoyenbinh có nghĩa là gì?
- Từ này Kể ra họ làm như vậy cũng có lý do đấy chứ? có nghĩa là gì?
- Từ này Những yêu cầu của ông ấy, kể ra khó có thể chấp nhận được. có nghĩa là gì?
- Từ này Dù mai đời, người dẫu có cách ngăn tình ta Thì em xin một lần không tên, nguyện yêu anh m...
- Từ này Đáng lẽ ra anh không nên nói sự thật với cô ấy. có nghĩa là gì?
Previous question/ Next question