Question
Cập nhật vào
13 Thg 6 2019
- Tiếng Trung (Hong Kong)
-
Tiếng Anh (Anh)
Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh)
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? accompany
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? accompany
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? accompany
câu trả lờiIt's basically the same.
-
Từ này accompany có nghĩa là gì?
câu trả lờiTo go somewhere with someone
-
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? accommodate
câu trả lờiAccommodate
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với accompany.
câu trả lờiA) They have to accompany me on this trip I am taking B) They did accompany me on the way home C) Please accompany me on the way to the sh...
-
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? réunir
câu trả lờito meet / to bring together
-
Đâu là sự khác biệt giữa occur và accompany và emerge ?
câu trả lời"To occur" basically means "to happen". If something occurs, it happens. "To accompany" basically means "to be with or alongside something or...
-
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? accommodate
câu trả lời
-
Đâu là sự khác biệt giữa companion và accompany ?
câu trả lờiA companion is the person who accompanies (comes with) you. Hope this helps! Please ask if you need more explanation
-
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? accompany
câu trả lời
-
Đâu là sự khác biệt giữa escort và accompany ?
câu trả lờiIf you escort somebody somewhere, it means that you are in charge. You are either showing somebody the way or you are forcibly taking somebod...
Các câu hỏi giống nhau
- Đâu là sự khác biệt giữa accompany và company ?
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với accompany .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với accompanied .
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? allah apko sehat de aur zindagi de aur apko hame...
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? mai barish me bhig gaya tha
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? Allah apko aur kamyab kare
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? Kuapathara barish
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? sorry galti se lag gaya phone
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 好
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 你是我的星🌟
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How would you compliment someone casually/in a friendly...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I’m a virgin, and I want to wait for marriage to have s...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 请问“脑洞”(不是完整的故事,只是大脑里某些故事情节或画面)
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我不想提问新问题
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Are you sleepy?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? "Mày giỏi/ngon lắm! Dám cướp bồ ông." Cao nhân nào d...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? やることやってから遊びに行け!
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 好
Previous question/ Next question