Question
Cập nhật vào
27 Thg 6 2019
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
- Tiếng Filipino
-
Tiếng Hàn Quốc
Câu hỏi về Tiếng Hàn Quốc
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? fuck boy in korean language
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? fuck boy in korean language
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Hàn Quốc
Fuckboy is quite a culture-specific word. In Korea, the closest thing would be 헌팅충, which is a rather newly coined expression. 헌팅 is an act of flirting with a stranger, usually in the clubs or similar establishment. -충 is a made-up suffix that literally means insect/bug. When used in contemporary sense, it serves as a derogatory term.
- Tiếng Hàn Quốc

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
swears in korean
câu trả lời욕
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? awsome in korean
câu trả lờikind of teenagers slang 쩐다(쩔어) 대박 normal 멋있다 멋지다
-
Từ này boyfriend in korean có nghĩa là gì?
câu trả lời남자 친구
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? a speak a little korean
câu trả lời한국어를 조금 할 줄 알아요
-
excuse me in korean
câu trả lời실례합니다, 실례하겠습니다, 실례할게요.
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? fuck in korean.
câu trả lờiSo... fuck in which meaning? You know, it has do many meanings. Each meaning is translated differently in Korean. You should specify.
-
Từ này fuck boy in korean language có nghĩa là gì?
câu trả lờiwhy do you want learn Bad word😭
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? s
sorry on korean
câu trả lờisorry = 미안해 (same age) , 죄송합니다 = 미안합니다 (standard)
-
Từ này excuse me in korean có nghĩa là gì?
câu trả lời@ashenisenu2004 실례합니다
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? so cute speak in Korean
câu trả lời너무 귀여워
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? jeogiyo noona, hokshi namjachingu isseyo? (what doe...
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? definitely
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 哥哥、姐姐、弟弟、妹妹
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 道枝駿佑
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 弟弟的老婆
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 药丸每隔四小时吃一次
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 文化
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I am sad when you meet him
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say in Vietnamese, "regulate piano action." ...
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 花燈(燈會)很漂亮
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は世界中を旅して、色んな美しい景色を見てみたいです。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? このパンは賞味期限が2ヶ月過ぎてる
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 慢慢來,不要急
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 心疼
Previous question/ Next question