Question
Cập nhật vào
7 Thg 7 2019
- Tiếng Pháp (Pháp)
-
Tiếng Nga
-
Tiếng Anh (Anh)
-
Tiếng Thụy Điển
Câu hỏi về Tiếng Nga
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Un, deux, trois, quatre, cinq, six, sept, huite, neuf, dix, vingt, trente, quarante, cinquante, soixante, soixante-dix, quatre-vingts, quatre-vingts-dix et cent ? Y'a t-il des exception sur certaine écritures ?
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Un, deux, trois, quatre, cinq, six, sept, huite, neuf, dix, vingt, trente, quarante, cinquante, soixante, soixante-dix, quatre-vingts, quatre-vingts-dix et cent ? Y'a t-il des exception sur certaine écritures ?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Nga
@FaYxAz один, два, три, четыре, пять, шесть, семь, восемь, девять, десять, двадцать, тридцать, сорок, пятьдесят, шестьдесят, семьдесят, восемьдесят, девяносто, сто
Câu trả lời được đánh giá cao

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Nominative numbers, like 'first, second, third' etc.
câu trả lờiFirst - первый Second - второй Third - третий Fourth - четвёртый Fifth - пятый Sixth - шестой Seventh - седьмой Eighth - восьмой Ninth - ...
-
Остальные количественные числ. (от пяти до десяти и далее, двадцать, тридцать, сорок и т. д.) выс...
câu trả lờiThe same as '(they) are used'
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? 「1つだけください」「全部同じですか??」「ほとんどの日本人は」
câu trả lời「1つだけください」
-
Есть тут кто хорошо разбирается в дробях?
Например:
42,75 = как сказать правильно
1) сорок две ...
câu trả lờiВот ещё примеры, как верно читать дроби 23,1 двадцать три целых, одна десятая 53,73 пятьдесят три целых, семьдесят три сотых 3,095 три целых...
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Are the words X and Y always interchangeable? I mean, ar...
câu trả lờiХ и Y всегда взаимозаменяемы? or Всегда ли X и Y взаимозаменяемы? То есть, они полные синонимы? or Я имею в виду, они тождественны?/ это тожд...
-
Две тысячи две семьсот двадцать девять и шестьдесят шесть сотых пункта
Правильно я услышала? Что...
câu trả lờiТут два числа названо . Не одно 2002 И 729,66 Если бы это было числом единым, то он бы сказал: два миллиона две тысячи семьсот двадцать дев...
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Uno, due, tre, quattro, cinque, sei, sette, otto, nove, ...
câu trả lời@violaandrea201 Один Два Три Четыре Пять Шесть Семь Восемь Девять Десять
-
трёхсотый vs трехсотый and четырёхсотый vs четырехсотый, which one is correct, and where are thei...
câu trả lờiAll options are correct (Все варианты корректны). Using of letter ё is not obligatory and may be replaced with е (Употребление буквы ё необяз...
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Wird die Pluralform der Wörter die auf o enden immer mit...
câu trả lờiНет
-
how do you say numbers between 21-100 in Russian?
eg. if 1-10=один, два, три, четыре, пять, шест...
câu trả lờiYeah, there is no exceptions, only 11-19, одиннадцать, двенадцать, тринадцать, четырнадцать, пятнадцать, шестнадцать, семнадцать, восемнадцат...
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Interviewer: How big is your члена? Stranger: Me? It's ...
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Beachten finden
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? 食べ物の恨みは怖いぞ
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? This channel can’t be displayed because it was used to s...
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? “Are you kidding? I HATE THIS STUPID JOB!”
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 你是我的星🌟
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How would you compliment someone casually/in a friendly...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I’m a virgin, and I want to wait for marriage to have s...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 请问“脑洞”(不是完整的故事,只是大脑里某些故事情节或画面)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 請問「我不同意你的觀點,但我誓死捍衛你表達的權利。」 (英文: “I disapprove of what y...
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? lục đục
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我不小心睡著了
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? có cái gì không
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 来週の火曜日に、歯の治療に行きます。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? コンビニにて 店員: おはようございます! 客: これお願いします! 店員: はい、お弁当ですね!...
Previous question/ Next question