Câu hỏi
Cập nhật vào
Tài khoản đã bị xoá
9 Thg 8 2019
Câu hỏi về Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với ser vivo y estar vivo . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với ser vivo y estar vivo . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
@NataliaV30 Los seres humanos son seres vivos. El esta vivo. Ayer me di cuenta que mi pez estaba vivo y no muerto.
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
- Me alegra estar vivo [aunque diríamos más bien "vivir"] para contarlo.
- Qué gran tiempo para estar vivo.
- La comadreja es un ser vivo.
- Me encantan los seres vivos, por eso de mayor quiero ser bióloga.
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
Tài khoản đã bị xoá
Tài khoản đã bị xoá
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
@NataliaV30 De nada
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
Tài khoản đã bị xoá
@Jesus_Navarro_ ¿y puedo decir así⤵️:
"Ayer me di cuenta que el pez que compré en el mercado está viva."
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
@NataliaV30 *esta vivo* sii puedes decir eso.
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
Tài khoản đã bị xoá
Tài khoản đã bị xoá
@Jesus_Navarro_ ¿o mejor decir ""Ayer me di cuenta que el pez que HABÍA COMPRADO en el mercado está vivo."?
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
@NataliaV30 los dos estan correctos.
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với vínculo, lazo.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với retribuir.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với A lo mejor .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với algún que otro un poco de Los dos son igual del significado ...
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với la comida siempre queda delicosa cuando mi madre cocina I k...
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.