Question
Cập nhật vào
18 Thg 8 2019
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Hàn Quốc
Câu hỏi về Tiếng Hàn Quốc
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? おまんこ
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? おまんこ
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Hàn Quốc
"음부"と申します。
"음부"は漢字で"陰部"になります。
日本のおまんこみたいな隠語の感じの"보지"もありますすけど、
30年韓国に住んで、聞いた覚えは中々ないほど
みな使わないので、あまり口から出さない方がいいと思います。
韓国は陰部すら言えなくて、肝心なところ、他は大事なところ、
とかで言いますので、
それに女子に言ったら訴えられたり、酷いセクハラになりますのでご注意お願いします。
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Hàn Quốc

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Đâu là sự khác biệt giữa 심장이 và 가슴이 ?
câu trả lời@ShannonStar: heart vs breast
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? condom
câu trả lờiThe same as English word condom. 콘돔
-
Từ này 가슴이 có nghĩa là gì?
câu trả lờiCorazón~(van otras palabras más) algo sobre el corazón
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? penis
câu trả lời성기
-
Đâu là sự khác biệt giữa 가슴이 và 심장 ?
câu trả lời가슴 (chest, breast) 심장 (heart)
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? penis
câu trả lời음경.. mmkyeong
-
Từ này 가슴이 có nghĩa là gì?
câu trả lờiRight and it also means heart
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? penis
câu trả lời@coleeee 자지/좆, formal is 음경
-
Từ này 가슴이 có nghĩa là gì?
câu trả lờiMy heart is
-
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? ちんちん
câu trả lời좆
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? jeogiyo noona, hokshi namjachingu isseyo? (what doe...
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? definitely
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 哥哥、姐姐、弟弟、妹妹
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 道枝駿佑
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 弟弟的老婆
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 药丸每隔四小时吃一次
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 文化
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I am sad when you meet him
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say in Vietnamese, "regulate piano action." ...
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は世界中を旅して、色んな美しい景色を見てみたいです。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? このパンは賞味期限が2ヶ月過ぎてる
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 慢慢來,不要急
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 心疼
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 老婆
Previous question/ Next question