Câu hỏi
Cập nhật vào
25 Thg 8 2019
- Tiếng Đức
- Tiếng Nga
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Pháp (Pháp)
-
Tiếng Nhật
Câu hỏi về Tiếng Nhật
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? ..,,du bist süß"
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? ..,,du bist süß"
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Nhật
@ikassandra
◇
きみは可愛い
kimi wa kawaii
(あなたは可愛い)
(anata wa kawaii)
◇
きみは可愛らしい
kimi wa kawairashii
(あなたは可愛らしい)
(anata wa kawairashii)
etc.
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Đức
- Tiếng Nga
- Tiếng Nhật
@ikassandra
Zum Beispiel,
A ist eine frau,
B ist ein mann,
A sagt zu B;
「あなたは…」
-----
A ist ein mann,
B ist eine frau,
A sagt zu B;
「きみは…」
-----
etc.
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Nhật
@ikassandra
Zum Beispiel,
A ist (ein) Mädchen,
B ist (ein) Junge,
A sagt zu B;
「あなたは…」
-----
A ist (ein) Junge,
B ist (ein) Mädchen,
A sagt zu B;
「きみは…」
-----
etc.
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Tiếng Nhật
@ikassandra
「きみ」も「あなた」も、状況によって意味が変わります。人によって、受け止め方が異なる場合もあります。次は、参考例です。
https://komachi.yomiuri.co.jp/t/2010/0603/32038...
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 「小学校の末の子の長女を連れる」 いったい、誰を連れるのですか A.自分の娘(末っ子でもある) B.自分の孫(...
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 보건실
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? orange, apple, watermelon, fruit
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? The first time I used the Tokyo subway it was a little ...
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? carom seed
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Tôi không gật đầu làm gái bao
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I love my boyfriend
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? "I love you" in a familial way (i.e to a parent or sib...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 這個背包多少錢?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? A: 僕は休み時間に虫を捕まえに行きたい。 B: いいよ。でも、今日は雲がたくさんあるからちょっと寒いね。たぶ...
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.