Question
Cập nhật vào
18 Thg 9 2019
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Trung (Taiwan)
Câu hỏi về Tiếng Trung (Taiwan)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 任何 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 任何 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung (Taiwan)
「任何」 means "any". "no matter what".
例句:
「我們可以去任何我們想去的地方。」
We can go anywhere we want to go.
- Tiếng Trung (Taiwan)
1.不管任何時候,都應該要保持平常心來面對。
2.面對任何場合,我都保持謙虛的態度來學習。
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tương đối thành thạo
- Tiếng Trung (Taiwan)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Đâu là sự khác biệt giữa 任何 và 某些 ?
câu trả lời任何 means "any" Ex. I don't have any paper. 我沒有任何紙。 某些 means a little like "some" Ex. Some people like to go swimming. 某些人喜歡游泳。 But you can't ...
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 任何.
câu trả lời我一定要去,任何人都不能阻止我。 我愛台灣美食,任何的食物我都願意嚐試。
-
Từ này 任何 có nghĩa là gì?
câu trả lời所有的、大部分的
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 一切.
câu trả lời1.我所做的這一切都是為了你好 2.這一切沒有你想的這麼複雜 3.把不好的一切都忘了,開始新的生活吧!
-
Đâu là sự khác biệt giữa 任何 và 凡事 ?
câu trả lời@Eva_star 任何/any 1.無論碰到任何困難,他都不會放棄。 2.任何人都無法改變他的想法。 3.錢對任何人來說都是很大的誘惑。 凡事/everything 1.凡事都要想清楚了再去做。 2.凡事三思而後行,就能減少犯錯的機率。 3.自私的人凡事都先想到自己。
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 任何.
câu trả lời有任何問題都可跟老師說喔。 在這沒看見任何人。 任何事都無法阻擋他在周末時去看電影。 有任何動靜請務必向組長回報。 任何時間任何地點都能上網真方便。
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 請問 「回覆」 跟 「回復」 差在哪裡呢?.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 七零八碎.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 「無三不成禮」是什麼意思?.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 熟練.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 身心.
Newest Questions (HOT)
Những câu hỏi mới nhất
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với định hướng .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với bực bội .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với xếp việc đó lại đã .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với xếp việc đó lại đã .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Vè.
Previous question/ Next question