Câu hỏi
Cập nhật vào
12 Thg 10 2019
- Tiếng Việt
-
Tiếng Anh (Anh)
-
Tiếng Anh (Mỹ)
Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ)
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? iris
Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? iris
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Việt
It sounds like an /e/ to me. The second 'i' in iris sounds like /uh/.
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Việt
That sounds perfect
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Việt
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi giống nhau
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? iris
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với "iris scanning".
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? iris
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? lol
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? お風呂を沸かす。 湯船にお湯を張る
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? 자위(딸딸이)
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? 病句
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? dengiz
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 0.1% và 0.01%
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 走馬灯
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳最近在幹嘛
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我等你下班
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I love my boyfriend
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.