Câu hỏi
Cập nhật vào
22 Thg 12 2016
- Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Trung (Taiwan)
Câu hỏi về Tiếng Trung (Taiwan)
Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? 在飯店的時候 怎麼說check out及check in
Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? 在飯店的時候 怎麼說check out及check in
Câu trả lời
22 Thg 12 2016
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Trung (Taiwan)
其實說check in跟check out 就可以了!
check in→入住
check out →退房
Câu trả lời này có hữu ích không?
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung (Taiwan)
其實說check in跟check out 就可以了!
check in→入住
check out →退房
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
In general we just say check in & check out in English
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung (Taiwan)
嗨,我要「住房」(check in)
嗨,我要「退房」(check out)
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? 経営者
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? 数を数える
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? どこにいても柔軟に生活できる
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? It is better to ask for yourself than for others
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? it feels like summer today
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Tôi không gật đầu làm gái bao
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? "I love you" in a familial way (i.e to a parent or sib...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 這個背包多少錢?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? A: 僕は休み時間に虫を捕まえに行きたい。 B: いいよ。でも、今日は雲がたくさんあるからちょっと寒いね。たぶ...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? ①
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.