Question
Cập nhật vào
26 Thg 10 2019
- Tiếng Việt
-
Tiếng Trung (Taiwan)
Câu hỏi về Tiếng Trung (Taiwan)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 無所謂 是什麼意思 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 無所謂 是什麼意思 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tương đối thành thạo
- Tiếng Trung (Taiwan)

Tài khoản đã bị xoá
無所謂的其他說法
không sao cả沒關係
không quan trọng不重要
không có gì đáng kể沒什麼大不了的(習慣用語,別問我為什麼這樣說, 我也不知道)
không hề gì沒問題

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 是什麼意思???.
câu trả lời底就是下面或是最後的意思 底下 句子:垃圾桶請放在桌子底下 底部 句子:鞋子底部有口香糖 到底 句子:直走到底有廁所
-
不捨 -是什麼意思
câu trả lời不捨:在一般口語較少用。 我們一般比較常用:捨不得 unwilling to let go of sth. 通常是指失去某些東西而覺得難過(不捨)
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 偏愛是什麼意思?.
câu trả lời偏向對某種事物或某人的喜愛。 比起城市,我偏愛大自然。 比起我,爸媽特別偏愛弟弟。
-
不懈 是什麼意思?歡迎舉例說明
câu trả lời不懈:不懶惰 工人努力不懈地完成工作。
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 「いちばん」「一番だよ」什麼意思?有什麼差別.
câu trả lời「一番(いちばん)」是「號碼一號、最棒、第一名」的意思; 當副詞用則有「最...」之意。 「一番だよ」通常是對人說,表示對方是最好、最重要的。 だよ是語尾助詞,有點像中文裡的「呦、呢」。 例句: 「あなたが一番です」你是最好的 / 你是第一名。 「やはりそこが一...
-
不惜 是什麼意思
câu trả lời不會覺得可惜 ex.不惜一切代價,也要回來 為了回來即使用一切代價,也不會覺得可惜
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với ...有什麼意思?
.
câu trả lời“...”的用法有很多種 想請問您是在什麼情況下看到“...”的 以便我舉例給您
-
Từ này 創下是什麼意思? có nghĩa là gì?
câu trả lờiBreak the record
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với “有什麼意思?”
.
câu trả lời你這樣做事情"有什麼意思"啊? 像這樣子的生日"有什麼意思"啊... 剛剛你這樣做"有什麼意思"啊?
-
Từ này 勝手違是什麼意思
có nghĩa là gì?
câu trả lời@mag086836 這個是日文,指對於不熟悉的事情感到不習慣,而不知所措的意思
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 請問 「回覆」 跟 「回復」 差在哪裡呢?.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với khi bảo người ta tránh đường cho mình đi khi trên tàu điện..
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 「ㄎㄧㄤ」是什麼意思? ㄎㄧㄤ.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 「無三不成禮」是什麼意思?.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Ngày mai tôi có thể xin đi làm muộn một chút không ?.
Previous question/ Next question