Question
Cập nhật vào
28 Thg 10 2019
- Tiếng Anh (Anh)
- Tiếng Pháp (Pháp)
-
Tiếng Đức
Câu hỏi về Tiếng Đức
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? travail
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? travail
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Đức
- Tiếng Ý
- Tiếng Anh (Anh) Tương đối thành thạo
- Tiếng Đức

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Đâu là sự khác biệt giữa Wirk và Arbeit ?
câu trả lờiDo you mean Werk? Wirk is an imperative form of wirken, which depending on the context, can mean to work. Das Werk however, is the product...
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? trabalho
câu trả lờidie Arbeit
-
Đâu là sự khác biệt giữa Job, Beruf và Arbeit ?
câu trả lờiJob und Arbeit ist das Selbe . Beruf ist " Profesion "
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? trabajo
câu trả lờidie Arbeit.
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Arbeit.
câu trả lờiIchh gehe zur Arbeit. Die Arbeit ist anstrengend. Wann fängt deine Arbeitszeit an? Er hat viel Arbeit darein gesteckt.
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Arbeit
câu trả lời
-
Đâu là sự khác biệt giữa Arbeit và Job và Werk ?
câu trả lờiEine Arbeit kann überall sein, entweder zuhause putz Arbeiten oder auch bei einem Beruf. Zum Beispiel als fließenläger Ein Job ist ein Beruf...
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? trabajo
câu trả lờidie Arbeit (nombre) ich arbeite (yo trabajo) - verbo: arbeiten
-
Đâu là sự khác biệt giữa Arbeit và Betrieb ?
câu trả lờiArbeit = can mean different things depending on the context Ich gehe zu Arbeit I‘m going to work Wo ist deine Arbeit? Where is your wor...
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? trabajo
câu trả lờiIch arbeite
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? How do you say “Happy Friday “ In German?
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? To whom it may concern
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? happy Friday
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? wie antwortet man “schönen Tag noch” am besten? “ebenso”...
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? good morning my love / my handsome
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? a screwdriver
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我能想到最浪漫的事就是和你一起慢慢變老
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我放不下你
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Biến khỏi mắt tao
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Hazzz
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? また会いましょう
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? boy and girl
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? pipe cleaner
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我發誓
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 你會說中文嗎
Previous question/ Next question