Câu hỏi
Cập nhật vào
28 Thg 10 2019
- Tiếng Pháp (Pháp)
-
Tiếng A-rập
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Đức
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? Can I give it to a confidential person there ?
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? Can I give it to a confidential person there ?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Pháp (Pháp)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
La traduction de « confidential » pourrait être soit 可信任的(fiable) ou 保密的(secret, confidentiel). Or les deux façons de traduire ne me semblent pas naturelles sans contexte.
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Et dans la plupart des cas n’oubliez pas de mettre 的 (indicateur d’adjectif) :)
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Pháp (Pháp)
我那里能给可信任的人吗?
en français ça serait "est-ce que je peux le donner à une personne de confiance là-bas ?
*c'est pour donner un objet à quelqu'un
en français ça serait "est-ce que je peux le donner à une personne de confiance là-bas ?
*c'est pour donner un objet à quelqu'un
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
@Sarah484 Vous pourriez dire 我能把它交给(那边)一个可信任的人吗? - Traduction littérale. L’expression « personne de confiance » est rarement utilisée en chinois. C’est correcte grammaticalement. Dans certains cas vous pouvez omettre quelques mots pour garder le sens original. Par exemple: 我能把它交给那边的人吗?(Est-ce que je peux le donner à la personne là-bas) Car quand on confie quelque chose à quelqu’un c’est impliqué que cette personne est fiable.
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Pháp (Pháp)
@Le_Cygne en fait, je voulais demander s'il y'avait une personne (dans un endroit précis) à qui je pouvais confier un objet pour le donner à un ami.
je ne sais pas si c'est clair...
je ne sais pas si c'est clair...
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
@Sarah484 Ah, désolée j’ai pas compris. Vous pourriez simplement dire, « 我可以给那里一个人帮忙转交吗?» ou « 我可以托人转交吗? » (Puis-je le confier à quelqu’un là-bas qui peut le donner (à un ami))
Il est difficile pour moi de penser à une traduction plus littérale. Vous pouvez aussi demander aux autres personnes pour voir s’il y a des meilleures traductions. :)
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Pháp (Pháp)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 私はまだまだ中国語を話すのはできませんが、いつかあなた...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? has anyone tried to bribe you
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 英语的 diarrhea
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 上司と部下の立場が逆転した
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? それ小红书で見たことある!
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 0.1% và 0.01%
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 走馬灯
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳最近在幹嘛
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我等你下班
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I love my boyfriend
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.