Question
Cập nhật vào
14 Thg 11 2019
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Anh (Mỹ)
Câu hỏi đã bị đóng
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
你净帮倒忙 có nghĩa là gì?
你净帮倒忙 có nghĩa là gì?
Câu trả lời
14 Thg 11 2019
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Câu trả lời được đánh giá cao
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Klingon Tương đối thành thạo
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Your help didn't work at all. It caused some trouble for me at the same time
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Nhật
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
@kokiyukiz3 不是成语,你可以把它看作一个固定的词语"帮倒忙",意思就像我们刚才解释的那样。 再给你一个列子: 小红很不会做事,她每次都给我帮倒忙,我下次再也不找她帮忙了。
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Also, "净"在这里的意思是"全部/都"
比如说:你不要信他,他说的净是谎话。
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Nhật

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Đâu là sự khác biệt giữa 麻烦你 và 给你添麻烦 ?
câu trả lời前者相当于请你…表达请求 后者是一种表达歉意的说法 麻烦你/请你快一点好吗? 谢谢你帮了我这么多,真是给你添麻烦了。
-
Từ này 忙你的去吧 có nghĩa là gì?
câu trả lờido your own things ,do not care about me
-
Đâu là sự khác biệt giữa 麻烦你 và 给你添麻烦 ?
câu trả lời麻烦你帮我倒杯水。 麻烦你帮我买份饭可以吗? it's maybe a little like "could you please". 但是,也可以说 不好意思,太麻烦你了。(trouble you) 不好意思给你添麻烦了。 我没有给你添麻烦吧? it's maybe a li...
-
Từ này 是会帮助你的人 có nghĩa là gì?
câu trả lờiIt means ... is someone who will help you.
-
Đâu là sự khác biệt giữa 给你添麻烦了 và 给你加麻烦了 ?
câu trả lời“给你添麻烦了”是正确的说法。不会说 “给你加麻烦了” :)
-
Từ này 把你搞刨了 có nghĩa là gì?
câu trả lời不知道,可能是方言吧
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này wo ai ni ??? có nghĩa là gì?
- Từ này cao ni ma có nghĩa là gì?
- Từ này 简直了! có nghĩa là gì?
- Từ này sb có nghĩa là gì?
- Từ này 大展鸿兔 có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Từ này Những yêu cầu của ông ấy, kể ra khó có thể chấp nhận được. có nghĩa là gì?
- Từ này Thanh ơi ! Sao bạn không cẩn thận để nước đổ ra nền nhà. có nghĩa là gì?
- Từ này kể chuyện cười có nghĩa là gì?
- Từ này What does “hok pic” mean? —> viết tắt text có nghĩa là gì?
- Từ này Ngày thì không än duroc,dêm uông thuoc cão ruôt lo mo 3h sáng än mì gói Xa nhà dau öm gì ...
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này -Changconoinaoyenbinh có nghĩa là gì?
- Từ này Kể ra họ làm như vậy cũng có lý do đấy chứ? có nghĩa là gì?
- Từ này Những yêu cầu của ông ấy, kể ra khó có thể chấp nhận được. có nghĩa là gì?
- Từ này Dù mai đời, người dẫu có cách ngăn tình ta Thì em xin một lần không tên, nguyện yêu anh m...
- Từ này Đáng lẽ ra anh không nên nói sự thật với cô ấy. có nghĩa là gì?
Previous question/ Next question