Question
Cập nhật vào
18 Thg 12 2019
- Tiếng Pháp (Pháp)
-
Tiếng Kazak
-
Tiếng Nga
-
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Câu hỏi về Tiếng Nga
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Je vais t'empoisonner si c'est moi qui cuisine
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Je vais t'empoisonner si c'est moi qui cuisine
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Nga
- Tiếng Nga

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Đâu là sự khác biệt giữa я ем вилк và я ем вилкой ?
câu trả lờiслова вилк не существует. второй вариант верный я ем вилкой
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? ich will dich zum Essen einladen.
câu trả lờiЯ хочу пригласить вас на ужин.
-
Đâu là sự khác biệt giữa есть хочу và я голоден ?
câu trả lờithe same meaning я есть хочу = я голоден = я проголодался just 'я голоден' is very formal.
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? あなたは料理が出来るのですね。
câu trả lời"Вы можете приготовить"
-
Từ này Я не фанат острой кухни có nghĩa là gì?
câu trả lờii don't like spicy food
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? I challenge you to eat this rat
câu trả lờiPodes escrever em português? Penso que significa Я бросаю тебе вызов и съем эту крысу.
-
Từ này Je vaux manger . En Russe có nghĩa là gì?
câu trả lời"Je veux manger"(?) - я голоден/я хочу есть
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? ➡️He's poisoned you against me.
câu trả lờiон настроил тебя против меня
-
Đâu là sự khác biệt giữa я голодный và я голоден ?
câu trả lờiНикакой. Голоден это краткая форма от голодный.
-
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? I'll make you eat those words
câu trả lờiЯ сделаю так, что ты подавишься своими словами Лучше сказать "Я сделаю так, что ты пожалеешь о сказанном (тобой)" / "Я сделаю так, что ты пож...
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Я знаю на примир:<Кошка ест курицу>, а почему<Её брат ес...
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? 私はゲームをしたり稀に絵を描いています。 五十路のおっさんですが、宜しくお願いします。
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? I got you
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Men's jacket
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? 私は新しい映画作りに挑戦する
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 赶紧去吧
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate arrogant people
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? (桜の)満開、夜桜
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 彼はリタイアして貯金で生活しています。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 「散歩をするにはもってこいの天気だ」(= The weather is perfect for a walk.)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 이거 얼마 입니까?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? keyword キーワード
Previous question/ Next question