Câu hỏi
Cập nhật vào
2 Thg 1 2020
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Trung (Taiwan)
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? ロリコン、小児性愛者
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? ロリコン、小児性愛者
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
ちょっとやばい質問ですよね、、、
ロリコンなら、中国語は直接に日本語の音によって訳した「萝莉控」です。この言葉はちょっとマイナスで、「おれはロリコンだ!」と言ったら、他の人は「あの人は図々しくやばいやつ」と感じます。ヲタクの知り合いたちと話したら、多分大丈夫と思います。
次の語彙なら、、、中国語は「恋童癖者」です。略の「恋童癖」も正しいです。こちらの語彙はめっちゃえぐい言葉で、話さずとも良いです。でも、客観的な場合にとって、例えば犯罪、「那个犯罪嫌疑人听说好像是个恋童癖者」っては大丈夫です。
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Nhật
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 中国語で当饭吃とは、どんな意味ですか? どんな使い方を...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 一括払いでよろしいですか? (買い物の時、店員から客に...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? お腹が空いてないのにどうすればいいの?無理矢理にでもご...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 前にバイク借りたら、乗る前なのにハンドル持ったまま進ん...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? Hi
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Tôi không gật đầu làm gái bao
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I love my boyfriend
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? "I love you" in a familial way (i.e to a parent or sib...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 這個背包多少錢?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? A: 僕は休み時間に虫を捕まえに行きたい。 B: いいよ。でも、今日は雲がたくさんあるからちょっと寒いね。たぶ...
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.