Question
Cập nhật vào
14 Thg 2 2020
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
去你的 có nghĩa là gì?
去你的 có nghĩa là gì?
能请你用中文来说明吗?谢谢
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
去你的(也可以在前面加一个我字,说成“我去你的”,意思一样)有多种意思,需要结合当时的情境来判断是什么意思。下面我举几个例子:
1.表示生气。当有人用言语刺激你时,例如骂你,嘲笑你,说你坏话等时候,你就可以说去你的。“你长得好丑啊”“去你的”
2.表示害羞。例如情侣之间,男方夸赞女方漂亮,女方就可以回复去你的。“你今天真美”“去你的🙈”
3.表示开玩笑。例如好朋友如果告诉你说他马上要开始学习了,事实上他经常这么说却没有做到,你就可以回复去你的。“我马上开始学习啦!”“去你的,我才不信,你肯定要开始玩手机了”
其实在很多地方都可以用得上,我个人认为可以算是语气词吧🤔。对象一般是较熟的人。去你的不太文明,不可以在正式的场合使用哦。
- Tiếng Anh (Anh)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
这是一个不太友好的句子,但并没有太多恶意。一般是当有人对你说了一些你不赞同但并没有恶意的话时,你可以这么回复他/她,以表示对他/她说的话表示不认同。但是,如果你们之间的关系不错,对方只是善意的调侃或者与你开玩笑,你也可以用这句话,表示你虽然不认同他/她说的话,但对此你并不生气,并且对方也知道这只是无伤大雅的玩笑。
举个例子,比如你的好朋友对你说“我觉得party 上的那个王先生喜欢你。”你或是出于害羞不想承认或是出于完全不认同就可以说"去你的。"
当然了,如果置于不同的语境,这句话的意思也会有其他的意思。
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
意思上相当于“go fuck yourself”。不过语义轻很多,一般都是好朋友、好哥们间开玩笑用。
- Tiếng Trung (Hong Kong) Tương đối thành thạo

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 去你的.
câu trả lờiA:你的发型太搞笑了 B:去你的,明明很正常 在朋友开玩笑时,通常会使用“去你的”。
-
Từ này 随你 có nghĩa là gì?
câu trả lờiat your will. 按照你的意愿去做(的话怎么都行)
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 去你的.
câu trả lời去你的? 脏话吧,跟草泥马一样用法
-
Từ này 随你啦 có nghĩa là gì?
câu trả lờiIt's up to you.
-
Đâu là sự khác biệt giữa 去你妈 và 去你的 ?
câu trả lời觉得您中文挺好,我用中文跟您解释一下。 三者语气层度上的不同,都是属于脏话。 “草泥马”一般会配合行为一起使用,一边打一边骂; “去你妈”一般是从言语冲突到行为上冲突的转折点; 去你的,大多数情况用于否定对方的言行。 例: A问:你欠我的钱什么时候还呀! B答:去你的!我什么时候欠...
-
Từ này 靠你了 có nghĩa là gì?
câu trả lờiお任せします。
-
Từ này 去你的 có nghĩa là gì?
câu trả lời是脏话,不过比 fuck you语气温和一些
-
Từ này 去你的 có nghĩa là gì?
câu trả lờifuck u
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này wo ai ni ??? có nghĩa là gì?
- Từ này cao ni ma có nghĩa là gì?
- Từ này 简直了! có nghĩa là gì?
- Từ này sb có nghĩa là gì?
- Từ này 大展鸿兔 có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Từ này Những yêu cầu của ông ấy, kể ra khó có thể chấp nhận được. có nghĩa là gì?
- Từ này Thanh ơi ! Sao bạn không cẩn thận để nước đổ ra nền nhà. có nghĩa là gì?
- Từ này kể chuyện cười có nghĩa là gì?
- Từ này What does “hok pic” mean? —> viết tắt text có nghĩa là gì?
- Từ này Ngày thì không än duroc,dêm uông thuoc cão ruôt lo mo 3h sáng än mì gói Xa nhà dau öm gì ...
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này -Changconoinaoyenbinh có nghĩa là gì?
- Từ này Kể ra họ làm như vậy cũng có lý do đấy chứ? có nghĩa là gì?
- Từ này Những yêu cầu của ông ấy, kể ra khó có thể chấp nhận được. có nghĩa là gì?
- Từ này Dù mai đời, người dẫu có cách ngăn tình ta Thì em xin một lần không tên, nguyện yêu anh m...
- Từ này Đáng lẽ ra anh không nên nói sự thật với cô ấy. có nghĩa là gì?
Previous question/ Next question