Question
Cập nhật vào
12 Thg 3 2020
- Tiếng Ý
-
Tiếng Nam Phi
-
Tiếng Nga
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Câu hỏi về Tiếng Đức
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? gatto nel carbone
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? gatto nel carbone
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Ba Tư
- Tiếng Đức
wörtlich: Eine Katze in der Kohle; sinngemäss wohl eher: eine kohlrabenschwarze Katze

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Từ này Katzenflüsterer có nghĩa là gì?
câu trả lờiSomeone who understand what a cat needs
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? 猫じゃらし
câu trả lờiDie Übersetzung die ich gefunden habe ist "Grüne Borstenhirse". In Englisch: "green foxtail (species of annual grass, Setaria viridis) "
-
Đâu là sự khác biệt giữa die Kinder brachten eine Katze an và die Kinder brachten eine Katze ?
câu trả lời"Die Kinder brachten eine Katze (an)" würde bedeuten, dass die Katze irgendwo hingebracht oder angebracht (?) wird. Z.B. "Die Kinder brauchte...
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Die Katze
câu trả lờiDie Katze.
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Katzensprung.
câu trả lờiEine sehr kurze Entfernung (relativ gemessen am Fortbewegungsmittel) Die Eisdiele ist nur einen Katzenprung von meiner Wohnung entfernt. Bi...
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? O gato
câu trả lời"O gato" em alemao est "die Katze"
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Katzensprung.
câu trả lời* Das ist nur ein Katzensprung entfernt. * Das Kino ist nur ein Katzensprung von mir entfernt * Von hieraus ist es nur ein Katzensprung bi...
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Gatto nel carbone
câu trả lờieine kohlrabenschwarze Katze
-
Từ này Riesenbatzen có nghĩa là gì?
câu trả lời'Riesenbatzen' ist sehr umgangssprachlich und bedeutet: eine große Menge. Er hat einen Riesenbatzen Geld. Er hat einen Riesenbatzen Schulden.
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? un gatto nel carbone
câu trả lờieine Katze in Kohle
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? To whom it may concern
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? I fell in love with the man you were when I first met yo...
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? I hope you had a good weekend
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Hope you are doing well.
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Have a great start of the week
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 赶紧去吧
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate arrogant people
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Could you help translate sentences in Vietnamese? I'll...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? (桜の)満開、夜桜
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 彼はリタイアして貯金で生活しています。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 「散歩をするにはもってこいの天気だ」(= The weather is perfect for a walk.)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 이거 얼마 입니까?
Previous question/ Next question