Câu hỏi
Cập nhật vào
9 Thg 6 2020
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Câu hỏi đã bị đóng
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
是吧 có nghĩa là gì?
是吧 có nghĩa là gì?
Câu trả lời
9 Thg 6 2020
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
でしょ?
だよね
多分ね
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung (Hong Kong)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
不同语境下,“是吧”可以有很多意思:
異なった語境の下で、“是吧”は多くの意味があることができます:
1. 用在句首。表示知晓情况,是一种应答和承接:
文の冒頭に使う。事情を知るという意味があります、答えに使うおよび前文に続く:
【例】- 我认为现在买入股票不是个好时机。
- 是吧,我也觉得。
【例】- 私は今株券を購入するのが良い時機ではないと思います。
- はい、私もそう思います。
2. 用于回答,但不肯定:
答えに使うが、でも不確実です:
【例】- 你们是不是明天去旅游?
- 是吧,如果不出意外,我们可能会去旅游。
【例】- あなた達は明日旅行に行きますか?
- かもね、予想外のことが起こらなければ、私たちは明日旅行に行くかもしれません。
3. 用在句中,表示说话者略微希望倾听者表示认同,但不需要立即得到答复:
文の間に使うが、発言者は聴取者に認められたいと望んでいる、でもすぐに返事を得る必要はありません:
【例】- 我觉得这个盖浇饭,就是你们所谓的“丼饭”,是吧,真的很好吃!
【例】- この「盖浇饭」、日本では丼ご飯と呼ばれています、そうですか、は美味しいと思います!
4. 用在句末,表示疑问的礼貌用语:
文の粉に用いて、疑問を表す丁寧な言葉:
【例】- 你们明天去旅游,是吧?
- 是的。(我们明天去旅游。)
【例】- 你们明天不去旅游了,是吧?
- 是的。(我们明天不去旅游了。)
【例】- あなた達は明日旅行に行って、そうでしょうか?
- はい。(私達が明日旅行するのに行く。)
【例】- あなた達は明日旅行するのに行かないで、そうでしょうか?
- はい。(私達が明日旅行するのに行かない。)
5. 用在句末,表示疑问,偏向得到肯定回答:
文の粉に用いて、疑問を表して、傾向は得て間違いなく答えます:
【例】- 这天气也太差了,你说是吧?
- 是啊,太差了。
【例】- この天気もも悪すぎて、あなたは感じますか?
- ええ、天気は悪すぎます。
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này 小菜一碟 có nghĩa là gì?
- Từ này 多了一分极其隐晦的探究 - What's this about? Something's too little or too much. I don't get it. 喜悦...
- Từ này 潇洒的挥一挥衣袖 - A free wave of the sleeve is the analogue of "Waving goodbye"? Is that the poin...
- Từ này 躲得越远越好 có nghĩa là gì?
- Từ này 键盘侠 có nghĩa là gì?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này The hidden cost of outsourcing có nghĩa là gì?
- Từ này tách chúng ra —-“chúng” có nghĩa gì ?? có nghĩa là gì?
- Từ này Đừng bao giờ để những trải nghiệm trong quá khứ làm tổn hại đến tương lai của bạn. Quá khứ...
- Từ này Lõng bõng như nước có nghĩa là gì?
- Từ này bất thường có nghĩa là gì?
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.