Câu hỏi
Cập nhật vào
13 Thg 6 2020
- Tiếng Pháp (Pháp) Tương đối thành thạo
- Tiếng A-rập
-
Tiếng Anh (Anh)
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Pháp (Pháp)
Câu hỏi đã bị đóng
Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với insight . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với insight . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
14 Thg 6 2020
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Bun-ga-ri
- Tiếng Anh (Anh) Tương đối thành thạo
@IMeneS Yes, it can mean to be able to gain accurate and deep understanding of something, but it can also mean the accurate and deep understanding itself. Hope that makes sense. Cheers!
Câu trả lời này có hữu ích không?
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Bun-ga-ri
- Tiếng Anh (Anh) Tương đối thành thạo
This novel offers an insight into people's lives in the early 20th century.
This documentary gives an insight into the lives of penguins.
The research affords a new insight into the origins of the universe.
His work shows originality and insight.
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Pháp (Pháp) Tương đối thành thạo
- Tiếng A-rập
thanks @moxy64
so if I get the meaning
the word (insight) have Two meaning, based on the first and the last example that you've written before.
so if I get the meaning
the word (insight) have Two meaning, based on the first and the last example that you've written before.
- Tiếng Bun-ga-ri
- Tiếng Anh (Anh) Tương đối thành thạo
@IMeneS Yes, it can mean to be able to gain accurate and deep understanding of something, but it can also mean the accurate and deep understanding itself. Hope that makes sense. Cheers!
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
See other answers to the same question
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi giống nhau
- "I will update you as soon as when we get to know some insights." I am SE and updating our pro...
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với "insight".
- Từ này insight có nghĩa là gì?
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với TAKE IT EASY.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với green with envy.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với the same as before.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với kinda.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Some examples with KEEP DOWN, please .
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.