Question
Cập nhật vào
2 Thg 2 2017
- Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Nhật
Câu hỏi về Tiếng Nhật
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 어죽
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 어죽
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận

Tài khoản đã bị xoá

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Từ này あつ có nghĩa là gì?
câu trả lời
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Wet
câu trả lời"My hat is all wet" "私の帽子はびしょ濡れだ" "The road is wet" "道路は濡れている" "This bread is a bit soggy" "パンは少しベトベトしている"
-
Từ này あつ có nghĩa là gì?
câu trả lờiHot! Good Luck.
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 절
câu trả lời무슨 절이에요??
-
Từ này ふり có nghĩa là gì?
câu trả lời英語のpretendの意味ですね。例えば、本当は待っていないのに、まるで待っているように行動することです。
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 默々
câu trả lờiもくもく
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với あつ.
câu trả lờiIs this Kanji or a part of words?
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 어제아래
câu trả lời어제 ⇨kinou (昨日) 아래 ⇨sita(下)
-
Đâu là sự khác biệt giữa てい 体 và ふり ?
câu trả lời多分、ご質問は、 ◯何も知らない体で、(なにもしらないていで)話を聞いていたが、実は、知っていた。 ◯何もしらないふりをして、話を聞いていたが、実は知っていた。 この違いは何か?という話だと思います。 体で、は、態で、という字も使います。これは、単に、知っていることを言わな...
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Wet
câu trả lờiぬれた、といいます。ウエットティシュ。ぬれたティシュ。
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 記号の読み方~÷×@#$%&-+()*":';!?
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? go beyond, plus ultra
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Que significa gambare
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? "避けられる" Is "避けられる" spoken as "yoke rareru" or "sake ...
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 命の大切さをもっと多くの人に( )ものです。 知られてほしい、知られてもらう、知ってほしい、知ってもらう
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate arrogant people
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Любить без памяти
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say See you next week!
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? does this sound natural? "chúng tôi có thể ăn rắn ở đâu...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 少子化対策で独身税導入
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? there is a nice monument in our town
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 「彼らはわがチームを3点差で負かした」They beat our team by three points.
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は自分を愛せないが、何回でもあなたは私がどれほど大切なのか伝えてくれる
Previous question/ Next question