Câu hỏi
Cập nhật vào
25 Thg 8 2020
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Trung (Hong Kong)
-
Tiếng Trung (Taiwan)
Câu hỏi đã bị đóng
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 免 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 免 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
1 Thg 9 2020
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
@Ailan_Akini 免 means free / no. Eg: 免费- free. 这本书是免费的。 the book is free. 这香水是免税店. The perfume is tax free.
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
免费,免疫,免息,免税店,免签,免不了,免责,免提,免试,免单,免礼
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
@Ailan_Akini 免 means free / no. Eg: 免费- free. 这本书是免费的。 the book is free. 这香水是免税店. The perfume is tax free.
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
See other answers to the same question
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 大方.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 伴其而至.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với ...到手软.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 走 之路.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 涂脂抹粉.
Những câu hỏi mới nhất
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.