Question
Cập nhật vào
23 Thg 11 2020
- Tiếng Slovakia
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tương đối thành thạo
-
Tiếng Anh (Mỹ)
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Đâu là sự khác biệt giữa 无辜 và 冤枉 ?Hãy thoải mái đưa ra các câu ví dụ nhé.
Đâu là sự khác biệt giữa 无辜 và 冤枉 ?Hãy thoải mái đưa ra các câu ví dụ nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
冤枉is a verb,无辜adj
我没有偷东西, 你别冤枉我, 我是无辜的.
Câu trả lời được đánh giá cao

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Đâu là sự khác biệt giữa 无视 và 不顾 ?
câu trả lời他不顾父母的反对,还是和她结了婚。 董事长无视其它股东的意见,直接下了决定,这让其他股东非常生气。
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 无耻.
câu trả lời这种人/行为太无耻了。 无耻之徒。
-
Đâu là sự khác biệt giữa 冤枉 và 无辜 ?
câu trả lời冤枉是被动的,被别人误会。 无辜是不带感情色彩的,表示清白无罪的。 例如:他是被冤枉的。 他被打,很无辜~
-
Đâu là sự khác biệt giữa 无辜 và 黑锅 ?
câu trả lời无辜:無罪、イノセント。 黑锅:他人の罪/過ち(を引っ被る)
-
Đâu là sự khác biệt giữa 无碍 và 无妨 ?
câu trả lời一样的意思
-
Đâu là sự khác biệt giữa 无耻 và 不要脸 ?
câu trả lời基本一样,你用哪个都行。 “无耻” 比 “不要脸” 在程度上更大。 “不要脸”一般用于口语。 @无耻”一般用于书面语。 你随便拿别人东西,真不要脸(无耻)。
-
Đâu là sự khác biệt giữa 无碍 và 无妨 ?
câu trả lời无妨:没有妨碍 。无碍:没有障碍,阻碍。
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với
冤枉.
câu trả lời你冤枉了一个好人,你应该遭到报应。 你冤枉我了,这些错事不是我干的。 我冤枉你了,对不起,我想和你继续做朋友。 老天,冤枉啊!
-
Đâu là sự khác biệt giữa 无视 và 不理 ?
câu trả lời@Ninjainthecity 无视:书面和口语都会用。一般后面接人或者事物。这是一个词。 不理:只用于口语。后面只能接人。这是一个词语,而非单独的词。给人一种幼稚的感觉。 例: 1.我做不到无视那些平民百姓受苦受难。(后接事物) 2.无视那些嘲笑你的人吧。(后接人) 3.他一...
-
Từ này 冤枉 có nghĩa là gì?
câu trả lờiit means 'wronged'
Các câu hỏi được gợi ý
- Đâu là sự khác biệt giữa 瑜伽裤 và 健美裤 ?
- Đâu là sự khác biệt giữa 添 và 加 ?
- Đâu là sự khác biệt giữa 足以 và 足矣 ?
- Đâu là sự khác biệt giữa 缺少 và 缺乏 ?
- Đâu là sự khác biệt giữa 地陪 và 全陪 ?
Newest Questions (HOT)
- Đâu là sự khác biệt giữa lui và lùi ?
- Đâu là sự khác biệt giữa vài và một số và mấy ?
- Đâu là sự khác biệt giữa đàng hoàng và lịch sự ?
- Đâu là sự khác biệt giữa kiêng và tránh ?
- Đâu là sự khác biệt giữa ngược lại và đối diện ?
Những câu hỏi mới nhất
- Đâu là sự khác biệt giữa lui và lùi ?
- Đâu là sự khác biệt giữa vài và một số và mấy ?
- Đâu là sự khác biệt giữa nước mũi và sổ mũi ?
- Đâu là sự khác biệt giữa không ai nhận ra và ai cũng không nhận ra ?
- Đâu là sự khác biệt giữa món ăn và bữa ăn ?
Previous question/ Next question