Câu hỏi
Cập nhật vào
16 Thg 12 2020
- Tiếng Nga
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Thái
-
Tiếng Nhật
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với "。。。来。。。去”
(1)他的手机不见了,很着急, 。。。。。
(2)公园里,。。。。。
(3)A:怎么帮他把丢掉的手机找回来,你有办法了吗?
B:。。。。。 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với "。。。来。。。去”
(1)他的手机不见了,很着急, 。。。。。
(2)公园里,。。。。。
(3)A:怎么帮他把丢掉的手机找回来,你有办法了吗?
B:。。。。。 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
(1)他的手机不见了,很着急, 。。。。。
(2)公园里,。。。。。
(3)A:怎么帮他把丢掉的手机找回来,你有办法了吗?
B:。。。。。 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
走来走去、看来看去,说来说去等等,表达重复某个动作而没有结果。
他的手机不见了,很着急地走来走去。
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Nga
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
2)可以。
3)不太完整。自己找来找去也不会有什么结果,还是要去找警察。
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 大方.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 伴其而至.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với ...到手软.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 走 之路.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 涂脂抹粉.
Những câu hỏi mới nhất
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.