Question
Cập nhật vào
17 Thg 1 2021
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Anh (Anh)
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Hàn Quốc
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
安排 có nghĩa là gì?
安排 có nghĩa là gì?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 安排.
câu trả lời这个周末我已经有安排了。 日常用法也没什么特别的,就是字面意思,个人感觉和つもり的意思有点相近
-
Từ này 安排 có nghĩa là gì?
câu trả lờiIt means arrangements
-
Đâu là sự khác biệt giữa 安排 và 部署 ?
câu trả lời举例: 他正在安排明天的行程。 长官正在部署明天的作战行动。 部署比安排更加书面化,正式场合使用。“安排”比较口语化。 遵从语言习惯即可。
-
Từ này 安排中 có nghĩa là gì?
câu trả lờiunder arrangement
-
Đâu là sự khác biệt giữa 计划 và 安排 ?
câu trả lời计划 closely mean :plan 安排 closely mean : prepare
-
Từ này 搞得定 có nghĩa là gì?
câu trả lờiif your boss give you a difficult task,and maybe he or she will says ‘can you finish it? do you have any questions?' if it's a easy task fo...
-
Đâu là sự khác biệt giữa 布置 và 安排 ?
câu trả lời布置:1. 对工作和活动做出安排 例如:布置任务;2. 对住所、房间等进行物品的配置 例如:布置婚房 3. 陈设,陈列摆设 例如:房间的布置很讲究 安排:1. 有条理,分先后地处理事情 例如:把事情安排好 布置和安排可以是同义词,这时候他们都表示对事物的安置和处理。
-
Từ này 设置 có nghĩa là gì?
câu trả lờiset(verb) setting(noun)
-
Đâu là sự khác biệt giữa 安排 và 计划 ?
câu trả lời我计划周末去爬山。(不会说我安排周末去爬山。) 老板安排我明天出差。(不会说老板计划我明天出差。) 按照老板的安排/计划完成工作。(这种情况下,两者都可以表示plan)
-
Từ này 固定
có nghĩa là gì?
câu trả lời把一个东西停在一个地方,让那个东西不动
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này cao ni ma có nghĩa là gì?
- Từ này 吃瓜 có nghĩa là gì?
- Từ này sb có nghĩa là gì?
- Từ này 都美竹 có nghĩa là gì?
- Từ này wo ai ni ??? có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Từ này Di biến động dân cư Luật khám chữa bệnh Công nông lâm nghiệp Quân dân y Đông Tây y Thanh...
- Từ này Sau 30 năm có nghĩa là gì?
- Từ này Đối tượng có nghĩa là gì?
- Từ này tìm lại có nghĩa là gì?
- Từ này “Nó khéo tay thế này thì mở quán được á.” “Qua ck e vừa bảo xong.” có nghĩa là gì?
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Đu có nghĩa là gì?
- Từ này ưu. ưu tiên. có nghĩa là gì?
- Từ này Tại gia có nghĩa là gì?
- Từ này hàng này chưa đối soát có nghĩa là gì?
- Từ này một kênh thông tin có nghĩa là gì?
Previous question/ Next question