Question
Cập nhật vào
1 Thg 2 2021
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Anh (Mỹ)
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
团建 có nghĩa là gì?
团建 có nghĩa là gì?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
上の日本語を打ってるやつに耳を貸しちゃいけません。ありゃ完全のでたらめです。
团建は团队建设の略称です。つまり、チームワークを高めて、よりいいチームを作るために、チーム全員が一緒になんちゃらのイベントをやるという意味です。出かけて遊んたり、食事をしたり、カラオケとかに行ったりとかが普通です。
しかし、いまの若者の中で、そういう目的に全く関係なく、あるいは単純に楽しむために、数人一緒に出かけて団建みたいなイベントをやることも、団建と呼ばれている。(揶揄を込めて)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Từ này 布团 có nghĩa là gì?
câu trả lời被子
-
Đâu là sự khác biệt giữa 团 và 团体 ?
câu trả lời团 can have diverse meanings as a single character, including roll(v.), round(adj./V.), group(v./n.) and so on. But 团体 only means 'group' or '...
-
Từ này 造合 có nghĩa là gì?
câu trả lờiwhat I believe is not 造合, is 适合
-
Đâu là sự khác biệt giữa 群 và 团 ?
câu trả lời@IceIcelce 一群年轻人聚集在广场上。 他们是一个团队的。
-
Từ này 🈺 có nghĩa là gì?
câu trả lời营 营业do business 露营camp 军营army barrack
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 团建.
câu trả lời团建(团队建设)有助于增加团队的向心力,稳固团队成员的友谊。 実は、このフレーズ日常にはあまり使いませんだけど。レポートなどの文章によく見えるやや硬い表現ですね 私の経験上は国語授業しか聞いたことないです。
-
Từ này 举办 có nghĩa là gì?
câu trả lờiIt means host. 举办一个派对 Host a party.
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 团建.
câu trả lời本周日领导组织了一场户外团建,要记得过来
-
Từ này 安排 có nghĩa là gì?
câu trả lờito arrangeの意味です
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 团建.
câu trả lời老板说了,周三去团建。 怎么又搞团建啊,也没啥大用。
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này wo ai ni ??? có nghĩa là gì?
- Từ này cao ni ma có nghĩa là gì?
- Từ này 简直了! có nghĩa là gì?
- Từ này sb có nghĩa là gì?
- Từ này 大展鸿兔 có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Từ này Những yêu cầu của ông ấy, kể ra khó có thể chấp nhận được. có nghĩa là gì?
- Từ này Thanh ơi ! Sao bạn không cẩn thận để nước đổ ra nền nhà. có nghĩa là gì?
- Từ này kể chuyện cười có nghĩa là gì?
- Từ này What does “hok pic” mean? —> viết tắt text có nghĩa là gì?
- Từ này Ngày thì không än duroc,dêm uông thuoc cão ruôt lo mo 3h sáng än mì gói Xa nhà dau öm gì ...
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này -Changconoinaoyenbinh có nghĩa là gì?
- Từ này Kể ra họ làm như vậy cũng có lý do đấy chứ? có nghĩa là gì?
- Từ này Những yêu cầu của ông ấy, kể ra khó có thể chấp nhận được. có nghĩa là gì?
- Từ này Dù mai đời, người dẫu có cách ngăn tình ta Thì em xin một lần không tên, nguyện yêu anh m...
- Từ này Đáng lẽ ra anh không nên nói sự thật với cô ấy. có nghĩa là gì?
Previous question/ Next question