Question
Cập nhật vào
13 Thg 2 2021
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Trung (Taiwan)
Câu hỏi về Tiếng Trung (Taiwan)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 「來點」とはどういう意味ですか?「來點」 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 「來點」とはどういう意味ですか?「來點」 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
13 Thg 2 2021
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
@knpkynp
給我來點音樂
給我來點吃的
來點有趣的話題吧, 我快聽膩了
but 來點is a bit rude word actually
usually use this word to make a joke
Câu trả lời được đánh giá cao
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
@knpkynp
給我來點音樂
給我來點吃的
來點有趣的話題吧, 我快聽膩了
but 來點is a bit rude word actually
usually use this word to make a joke
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Nhật
ありがとうございます。ちなみに、「もの」を表す時の「東西」の注音は「ㄉㄨㄥㄒㄧ˙」になると学びましたが、鍵盤入力時は「ㄉㄨㄥㄒㄧ」になるのですか?
順便說一下,我學習了「東西」的注音是「ㄉㄨㄥㄒㄧ˙」,但是鍵盤入力時「ㄉㄨㄥㄒㄧ」嗎?
順便說一下,我學習了「東西」的注音是「ㄉㄨㄥㄒㄧ˙」,但是鍵盤入力時「ㄉㄨㄥㄒㄧ」嗎?
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Nhật

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 「啥」這個字.
câu trả lời你買這啥鬼
-
「喜歡的東西都在一起」はどういう意味ですか?
この「在」はどういう意味ですか?
câu trả lời好きなものは全部揃っている。 「在」というより「都在」を一緒に使ったら、どれも揃っているような感じかな。
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 這個中文怎麼說.
câu trả lời未來 (Future) 未來,這個地區會蓋一棟房子。 大家對「未來世界」很有憧憬。 未來會發生的事情,沒有人能把握。 在未來,人們可以居住在外太空。
-
なんでやねん用中文怎麼解釋呢?
câu trả lời(到底)是為什麼啊(正式) (到底)是為啥啊(口語) (到底)是為毛啊(年輕人用語)
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 「いちばん」「一番だよ」什麼意思?有什麼差別.
câu trả lời「一番(いちばん)」是「號碼一號、最棒、第一名」的意思; 當副詞用則有「最...」之意。 「一番だよ」通常是對人說,表示對方是最好、最重要的。 だよ是語尾助詞,有點像中文裡的「呦、呢」。 例句: 「あなたが一番です」你是最好的 / 你是第一名。 「やはりそこが一...
-
Từ này 前陣子剛來的時候。what does “剛來” mean? có nghĩa là gì?
câu trả lờiWhen we last time went here. 剛來 is just to notify you the timeline.
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 還不就是.....!這個語法 怎麼用呢?有人可以幫我解釋嗎?.
câu trả lờiWe don't often use this expression because it's a bit weird. You can simply say 就是…! A:我昨天看到一個鐵做成的鳥。 B:那還不就是飛機嗎!
-
Từ này ”圯” 是什麼意思? có nghĩa là gì?
câu trả lời"圯" means bridge (橋). This word is used in ancient books, nowadays no one uses this word.
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 孽 is it popular to use this word in the colloquial language?.
câu trả lờiThese are pretty common 造孽 to do evil that will create bad karma 孽緣 hopelessly linked together, fatal bond 自作孽不可活 you will pay for all the ev...
-
What does 你來啦 mean?
Especially the 啦 part.
Does 啦 make the word 來 mean "here"?
câu trả lờiNo no 啦 doesn't mean "here", it's actually like a combination of 「了」&「啊」, you'll get it when you try to pronounce those words (了啊 sounds just...
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 請問 「回覆」 跟 「回復」 差在哪裡呢?.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với khi bảo người ta tránh đường cho mình đi khi trên tàu điện..
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 「ㄎㄧㄤ」是什麼意思? ㄎㄧㄤ.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 「無三不成禮」是什麼意思?.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Ngày mai tôi có thể xin đi làm muộn một chút không ?.
Previous question/ Next question