Question
Cập nhật vào
21 Thg 2 2021
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)
-
Tiếng Nhật
Câu hỏi về Tiếng Nhật
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? levado pelo vento
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? levado pelo vento
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Nhật
風に運ばれる
(かぜに はこばれる)
O que è que è levado pelo vento?
Câu trả lời được đánh giá cao

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 在风口上
câu trả lờiKazeatari no tsuyoi tokoro ni 風当たりの強いところに
-
Từ này 風をつかまえて có nghĩa là gì?
câu trả lờiCatching wind
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 一路顺风
câu trả lời道中ご無事で。
-
Đâu là sự khác biệt giữa 風に乗って và 風を乗せて ?
câu trả lời風に乗って は on the wind 風を乗せて は Carry the wind です
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 一路顺风
câu trả lời道中ご無事で。 どうちゅう ごぶじで。
-
Đâu là sự khác biệt giữa 風気 và 風が吹く ?
câu trả lời「風気」は日常では使いません。 個人的には、今まで聞いたことも見たこともありません。 「風が吹く」は誰もが知っていて、日常でよく使う表現です。 (= 바람이 불다)
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 一路顺风
câu trả lời気をつけて! 行ってらっしゃい! 等等
-
Đâu là sự khác biệt giữa 風が吹く và 風に吹かれる ?
câu trả lời風が吹くは、主語は、風です。 風が吹いている、という事です。 風に吹かれるは、文に、主語は、書かれてないですが、吹かれている人が、主語です。 風に吹かれる人が、必ず居て、その人が、主語です。 たとえは、私は、しばらく風に吹かれていた、は私が、主語で、私が風に吹かれていた人です。
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 乘风远航
-
Đâu là sự khác biệt giữa 風に煽られる và 風に吹かれる ?
câu trả lời「風に煽られ」たものは、大きく揺れるイメージがあります。 「自転車に乗っていたら、急に風に煽られて転んでしまった」 「風に吹かれ」ても、揺れるかもしれませんが揺れなくてもよさそうです。 「心地よい風に吹かれて気持ちがいい」
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 記号の読み方~÷×@#$%&-+()*":';!?
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? ビジネスメールで「返事が返ってき次第、また連絡いたします」という表現が正しいですか?
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Thank you for being you.
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? go beyond, plus ultra
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Que significa gambare
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 赶紧去吧
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate arrogant people
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Любить без памяти
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 이거 얼마 입니까?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? keyword キーワード
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 次は何をしますか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate being in the centre Context: Centre of the dan...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 寝癖
Previous question/ Next question