Question
Cập nhật vào
30 Thg 3 2021
- Tiếng Việt
-
Tiếng Nhật
Câu hỏi về Tiếng Nhật
言うことがいちいち恩きせがましい
この文はどんな意味ですか có nghĩa là gì?
言うことがいちいち恩きせがましい
この文はどんな意味ですか có nghĩa là gì?
この文はどんな意味ですか có nghĩa là gì?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Nhật
It’s actually pretty hard to translate that!
But I’ll try.
言うことがいちいち恩着せがましい
Everything he/she says makes me feel I owe him/her a lot.

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Từ này 『どういう事だったのかという答という事です』この文はどういう意味ですか có nghĩa là gì?
câu trả lời次の文章を言いたかったのだと思います。 『正解の文章は「どういう事だったのか」です』
-
何てみんなして言って笑った
この文の「なんて」はどういう意味ですか?
câu trả lờiこの文だけだと意味不明。 「○○なんてみんなして言って笑った」なら意味が分かりますが。
-
Từ này そこから考えなくちゃ人間はもうだめだ
この文はどういう意味ですか có nghĩa là gì?
câu trả lờiIt depends on content. Do you know what “そこ” means? If you know it, I can answer! Maybe.....We need to think through. Free Transportation!...
-
この文の「といい」はどういう意味でしょうか?
câu trả lời@Kiko20201 「〜も同じ」というニュアンスを表します。通常、 ・味といい形といい見事な桃ができた ・お前といいあいつといい、わがままばかりだな のように二つ以上のものを並べて使われます。この文は、「昨日もそうだったけど(=楽しそうだったけど)、新学期始まってから、珍しく...
-
Từ này 子が流れちまって絶望したんだろうよ
この文はどういう意味ですか có nghĩa là gì?
câu trả lời子が流れるとは、流産することです。 かなり崩れている口語の文なので分かりやすく書き直すと、“流産して絶望してしまったのだろう”ということです。
-
この文はどういう意味ですか。
おかしなやつはどこにもいくらかはいるものです。
はいるものってどいう意味ですか。ありがとうございます。
câu trả lờiおかしな / やつは / どこにでも / いくらかは / いるものです。
-
Từ này この世に出でて
この文はどういう意味ですか có nghĩa là gì?
câu trả lờiこの世に生まれて、 という意味だと思います。 その後の文は何ですか?
-
Từ này 良いご身分ですな
この文はどういう意味ですか có nghĩa là gì?
câu trả lời@Nanafu 良いご身分ですな is literally translated like 'Your social status is good.' It is often used as sarcasm, implying 'you are not eligible to ...
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này boku no chinchin wa chiisai có nghĩa là gì?
- Từ này what this mean "nakadashi" ? có nghĩa là gì?
- Từ này 2人は草原の中にひとりの裸女がのびやかに横たわっている絵の前に足を止めた。 có nghĩa là gì?
- Từ này Yowai mo ? có nghĩa là gì?
- Từ này TATAKAE có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Từ này Xa xa đã thấy chị đại. có nghĩa là gì?
- Từ này cậu bé có nghĩa là gì?
- Từ này Nam Mô A Di Đà Phật có nghĩa là gì?
- Từ này Tôi cbi có nghĩa là gì?
- Từ này giá sốc có nghĩa là gì?
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này làm gì để e có nghĩa là gì?
- Từ này mắt hơi phiêu có nghĩa là gì?
- Từ này Em gái mới qua có nghĩa là gì?
- Từ này haha mất tích không cho ai biết luôn mà có nghĩa là gì?
- Từ này ”Chị hỏi giúp em chuyện này nhé?” ・Ở đây có hai người ⇒ chị-em ・Ai nói cái câu này? ⇒e...
Previous question/ Next question