Question
Cập nhật vào
31 Thg 3 2021
- Tiếng Việt
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Pháp (Canada)
-
Tiếng Nhật
Câu hỏi về Tiếng Việt
Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 跟班
作者: 一只酱
文案:
跟班好跟班妙,跟班暖床啊啊叫。
纪书是校霸裴烬身边一个乖巧的跟班。
他不能帮裴烬打架,也不能跟裴烬打游戏抽烟,他只能给裴烬……暖床。
就是一个校园小h文罢了。
校霸攻×跟班受
无脑小甜文啊!看虐文请绕道!
标签:
原创小说 - BL - 中篇 - 完结
现代 - 小甜饼 - 校园 - 攻宠受 - 荤素均衡
Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 跟班
作者: 一只酱
文案:
跟班好跟班妙,跟班暖床啊啊叫。
纪书是校霸裴烬身边一个乖巧的跟班。
他不能帮裴烬打架,也不能跟裴烬打游戏抽烟,他只能给裴烬……暖床。
就是一个校园小h文罢了。
校霸攻×跟班受
无脑小甜文啊!看虐文请绕道!
标签:
原创小说 - BL - 中篇 - 完结
现代 - 小甜饼 - 校园 - 攻宠受 - 荤素均衡
作者: 一只酱
文案:
跟班好跟班妙,跟班暖床啊啊叫。
纪书是校霸裴烬身边一个乖巧的跟班。
他不能帮裴烬打架,也不能跟裴烬打游戏抽烟,他只能给裴烬……暖床。
就是一个校园小h文罢了。
校霸攻×跟班受
无脑小甜文啊!看虐文请绕道!
标签:
原创小说 - BL - 中篇 - 完结
现代 - 小甜饼 - 校园 - 攻宠受 - 荤素均衡
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Việt
@bchngc03 bạn nên đem cái này qua group tiếng hoa hỏi như vậy sớm được hồi đáp hơn.
Câu trả lời được đánh giá cao

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 跟班 作者: 一只酱 文案: 跟班好跟班妙,跟班暖床啊啊叫。 纪书是校霸裴烬身边一个乖巧的跟班...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? たとえ、あなたが僕を愛してなくても、私はあなたを心から愛しています
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Go away. She mine. - btw u smell bad.
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 辛苦你了
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? What's up?
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 药丸每隔四小时吃一次
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 文化
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I am sad when you meet him
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say in Vietnamese, "regulate piano action." ...
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は世界中を旅して、色んな美しい景色を見てみたいです。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? このパンは賞味期限が2ヶ月過ぎてる
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 慢慢來,不要急
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 心疼
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 老婆
Previous question/ Next question